中国

GUANGDONG HONGTAI CHEMICAL CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,435,810.00

交易次数

31

平均单价

46,316.45

最近交易

2024/03/20

GUANGDONG HONGTAI CHEMICAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GUANGDONG HONGTAI CHEMICAL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,435,810.00 ,累计 31 笔交易。 平均单价 46,316.45 ,最近一次交易于 2024/03/20

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2023-02-10 LINKERVN IMPORT EXPORT&TECHNOLOGY CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY Pigment Pigment, white color in the production of paints and plastics Titanium Dioxide, code HTR-960, containing titanium dioxide content of 80% or more calculated by dry weight, in powder form, packed in 25kg/bag. New 100%. 20000.00Kilograms 40800.00USD
2021-09-09 CôNG TY Cổ PHầN HANOTECH VIệT NAM Thuốc màu tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa TITANIUM DIOXIDE chưa hàm lượng Dioxide titan từ 80% theo trọng lượng khô, dạng bột, 2kg/hộp, NSX: GUANGDONG HONGTAI CHEMICAL CO., LTD; mới 100% 1.00UNK 10.00CNY
2021-07-19 CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN CôNG NGHệ Và XUấT NHậP KHẩU LINKERVN Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa Titanium Dioxide, mã HTR-968, chứa hàm lượng Dioxide Titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô, dạng bột, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%. 20000.00KGM 62800.00USD
2021-12-08 CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN CôNG NGHệ Và XUấT NHậP KHẩU LINKERVN Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa Titanium Dioxide, mã HTR-960, chứa hàm lượng Dioxide Titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô, dạng bột, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%. 20000.00KGM 59800.00USD
2021-07-19 CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN CôNG NGHệ Và XUấT NHậP KHẩU LINKERVN Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa Titanium Dioxide, mã HTR-960, chứa hàm lượng Dioxide Titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô, dạng bột, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%. 20000.00KGM 63000.00USD
2023-10-10 LINKERVN IMPORT EXPORT&TECHNOLOGY CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY Pigment Pigment, creating white color in the production of paint and plastic Titanium Dioxide, code HTR-960, containing Titanium Dioxide content of 80% or more calculated by dry weight, powder form, packaged 25kg/bag. New 100%. 20000.00Kilograms 39200.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15