中国

SHANXI FULIHUA CHEMICAL MATERIALS CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

174,731.80

交易次数

18

平均单价

9,707.32

最近交易

2020/04/27

SHANXI FULIHUA CHEMICAL MATERIALS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SHANXI FULIHUA CHEMICAL MATERIALS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 174,731.80 ,累计 18 笔交易。 平均单价 9,707.32 ,最近一次交易于 2020/04/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-01-16 CôNG TY TNHH HóA MàU VIệT ANH Bột màu đen Pigment VA 1355 ,dùng trong ngành nhựa, cao su, sơn , mực in..chưa pha chế.không tan trong môi trường nước,đóng 10kg/ túi, hàng mới 100% 10000.00KGM 23200.00USD
2019-02-14 CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI TâN ĐôNG DươNG Nguyên liệu sản xuất mực in:Bột màu đen - Carbon Black, HÀNG MỚI 100% 10.00TNE 11650.00USD
2019-01-16 CôNG TY TNHH HóA MàU VIệT ANH Bột màu đen Pigment VA 1605 ,dùng trong ngành nhựa, cao su, sơn , mực in..chưa pha chế.không tan trong môi trường nước,đóng 10kg/ túi, hàng mới 100% 6000.00KGM 12000.00USD
2020-02-04 CôNG TY TNHH HóA CHấT MINH LONG Bột màu đen carbon dùng để sản xuất nhựa. Pigment Carbon Black (FH1605). CAS: 1333-86-4 2800.00KGM 5544.00USD
2019-05-02 CôNG TY TNHH HóA CHấT MINH LONG Bột màu đen carbon dùng để sản xuất nhựa. Pigment Carbon Black (FH1605). CAS: 1333-86-4 5600.00KGM 11188.80USD
2020-02-04 CôNG TY TNHH HóA CHấT MINH LONG Bột màu đen carbon dùng để sản xuất nhựa. Pigment Carbon Black (FH1355). CAS: 1333-86-4 700.00KGM 1596.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15