中国
SHANGHAI CALINK INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
342,869.80
交易次数
96
平均单价
3,571.56
最近交易
2023/01/06
SHANGHAI CALINK INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI CALINK INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 342,869.80 ,累计 96 笔交易。 平均单价 3,571.56 ,最近一次交易于 2023/01/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-14 | TRUONG PHU CORP | Plates, sheets and strips of agglomerated or reconstituted mica, whether or not on a support MICA sheet, long size: 1000mm, Wide: 600mm, 1.5mm thick, Supplies for copper casting furnace, Manufacturer: Henan Xinxiang Jinfeng Raw Material Co., Ltd., 100%... | 12.00PCE | 288.00USD |
2021-10-26 | CôNG TY Cổ PHầN TRườNG PHú | Máy thu xả dây 1.6M, công suất 2.2 Kw, sử dụng điện áp 3 pha, 0.6/1KV, dùng để thu xả dây cáp trong quá trình sản xuất cáp điện, nhà sản xuất Shanghai Nanyang Cable machinery Co.,Ltd., hàng mới 100% | 1.00SET | 2970.00USD |
2021-10-26 | CôNG TY Cổ PHầN TRườNG PHú | Ống Mica, đường kính trong: 16.5mm, đường kính ngoài: 20mm, dài: 500mm, vật tư dùng cho lò đúc đồng, nhà sản xuất: Henan Xinxiang Jinfeng Raw material Co.,Ltd., hàng mới 100% | 10.00PCE | 40.00USD |
2022-01-14 | TRUONG PHU CORP | Other Mica pieces (circle) 32mm diameter, 2mm thick, supplies for copper casting furnaces, manufacturers: Henan Xinxiang Jinfeng Raw Material Co., Ltd., 100% new goods | 248.00PCE | 124.00USD |
2022-10-04 | CONG TY CO PHAN TRUONG PHU | Refractory cements, mortars, concretes and similar compositions, other than products of heading 3801 Refractory clay (kiln mortar), powder, materials used to seal the gap in copper casting furnaces, NSX: Shanghai Continuous Casting Electrical Machinery... | 25.00KILOGRAMS | 10.00USD |
2021-10-26 | CôNG TY Cổ PHầN TRườNG PHú | Lõi chữ thập dọc theo chiều dài dây cáp, làm bằng nhựa, mặt cắt 4.5mm, chiều dày 0.45mm, dùng để tách biệt 4 cặp dây bên trong cáp, nhà sản xuất Changzhou xingda Plastic Industrial Co.,Ltd., mới 100% | 700.00KGM | 9170.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |