中国
SUZHOU BLACKSHIELDS ENVIRONMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,100,546.95
交易次数
52
平均单价
40,395.13
最近交易
2025/04/11
SUZHOU BLACKSHIELDS ENVIRONMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUZHOU BLACKSHIELDS ENVIRONMENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,100,546.95 ,累计 52 笔交易。 平均单价 40,395.13 ,最近一次交易于 2025/04/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-15 | CôNG TY TNHH ĐIệN - ĐIệN Tử 3C | Điều hòa làm mát cho tủ viễn thông (có kèm theo b/p làm lạnh),model DC1500, hiệu BLACKSHIELDS,sử dụng dòng điện một chiều điện áp 48V,có ống gió, công suất tiêu thụ 500W,c/suất làm lạnh 1500W,mới 100% | 150.00PCE | 65850.00USD |
2019-04-03 | CôNG TY TNHH GIảI PHáP CôNG NGHệ NGUồN POSTEF | Bộ trao đổi nhiệt dùng để chuyển nhiệt độ ra ngoài môi trường, model: HE0200, điện áp: 58V, công suất: 200W, NSX: BlackShields, hàng mới 100% | 1.00PCE | 715.00USD |
2022-11-22 | SC TECHNOLOGIES GLOBAL PRIVATE LIMITED | Heat-exchange units (excl. those used with boilers) HEAT EXCHANGER 80W/K MODEL NO HE0080 TOTAL QTY: 113 PCS | 113.00u | 27182.62USD |
2022-11-28 | SVC TRADING&TECHNICAL SERVICE JOINT STOCK COMPANY | Th.iết bị làm mát chuyên dùng cho tủ điện, dùng trong công nghiệp, công suất làm mát 600W, có kèm theo bộ phận làm mát; Model: AC0600X; Hàng mới 100%; Hãng sản xuất: Blackshields | 2.00Pieces | 654.00USD |
2021-04-22 | CôNG TY TNHH TIếP VậN MERCURY VIệT NAM | Máy điều hoà không khí 1 chiều dùng cho tủ viễn thông ngoài trời,kiểu một khối, model:DC1500, công suất: 500W, công suất lạnh:1500W, điện áp: 48V,kt:450x750x200mm,27Kg, hiệu:BlackShields, mới 100% | 320.00PCE | 115200.00USD |
2019-04-03 | CôNG TY TNHH GIảI PHáP CôNG NGHệ NGUồN POSTEF | Bộ trao đổi nhiệt dùng để chuyển nhiệt độ ra ngoài môi trường, model: HE0200, điện áp: 58V, công suất: 200W, NSX: BlackShields, hàng mới 100% | 1.00PCE | 715.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |