中国
ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE. LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
16,461,369.14
交易次数
3,296
平均单价
4,994.35
最近交易
2025/01/13
ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE. LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE. LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 16,461,369.14 ,累计 3,296 笔交易。 平均单价 4,994.35 ,最近一次交易于 2025/01/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-24 | CôNG TY TNHH ENO INTERLINING VIệT NAM | Vải dệt thoi, thành phần 100% filament polyester dún, đã nhuộm,bề mặt không tráng phủ, dạng cuộn, khổ 1.56m, trọng lượng: 30g/m2, mới 100%. | 18016.44MTK | 3233.72USD |
2020-09-07 | CôNG TY TNHH ENO INTERLINING VIệT NAM | Vải dệt thoi, thành phần 100% filament polyester dún, (SW2030P-B01S) đã nhuộm,bề mặt không tráng phủ, dạng cuộn, khổ 1.56m, trọng lượng: 22g/m2, mới 100%. | 12985.00MTR | 3895.50USD |
2019-12-13 | CôNG TY TNHH ENO INTERLINING VIệT NAM | Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, thành phần 65% polyester, 35% cotton, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 145g/m2, dạng cuộn, khổ 2.28m, mới 100%. | 5038.80MTK | 3889.60USD |
2021-06-18 | CôNG TY TNHH ENO INTERLINING VIệT NAM | Vải không dệt từ sơ staple 50% nylon 50% polyester , (BL20185-B01S) chưa ngâm tẩm, tráng phủ bề mặt, trọng lượng 18g/m2, khổ 208cm, mới 100%. | 15000.00MTR | 2250.00USD |
2019-08-24 | CôNG TY TNHH ENO INTERLINING VIệT NAM | Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, thành phần 65% polyester, 35% cotton, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 140g/m2, dạng cuộn, khổ 228m | 8527.20MTK | 6582.40USD |
2020-04-28 | CôNG TY TNHH ENO INTERLINING VIệT NAM | Mex, dựng từ vải dệt tẩy trắng (Q1329SD-G01S) thành phần 80% cotton 20% polyethylene một mặt được tráng phủ một lớp keo, khổ 80cm, trọng lượng 95g/m2 | 2300.00MTR | 22.54USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |