中国
ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,080,533.77
交易次数
1,547
平均单价
5,869.77
最近交易
2025/03/23
ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 9,080,533.77 ,累计 1,547 笔交易。 平均单价 5,869.77 ,最近一次交易于 2025/03/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-28 | ENO INTERLINING VIET NAM CO.,LTD | Plain weave Vải dệt thoi, (S2206J-W07S) kiểu dệt vân điểm, thành phần 65% polyester, 35% cotton, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 130g/m2, dạng cuộn, khổ 228cm, mới 100%. | 11150.00MTR | 19178.00USD |
2022-06-28 | ENO INTERLINING VIET NAM CO.,LTD | Mex, dựng từ vải dệt tẩy trắng (H3614SD-W03H) thành phần 80% cotton 20%polyethylene một mặt được tráng phủ một lớp keo, khổ 110cm, trọng lượng 360g/m2, mới 100%. | 1065.00MTR | 1363.00USD |
2023-05-30 | ENO INTERLINING VIET NAM CO LTD | Plain weave, weighing not more than 100 g/㎡ Woven fabric, patterned weave, (S1211-W03S) 100% cotton fiber composition, bleached uncoated surface, weight 78g/m2, roll, size 228cm, 100% new. | 3800.00Meters | 5396.00USD |
2022-09-16 | ENO INTERLINING VIET NAM CO.,LTD | Mex, made from bleached textile fabric (F1108L-W01M) composed of 80% cotton 20% polyethylene on one side coated with a layer of glue, size 110cm, weight 140g/m2, 100% new. | 2600.00MTR | 2236.00USD |
2024-06-04 | ENO INTERLINING VIET NAM CO LTD | Mex, made from bleached woven fabric (R1408-W01S) composed of 80% cotton, 20% polyethylene coated on one side with a layer of glue, size 110cm, weight 127g/m2, 100% new. | 3966.00Meters | 5632.00USD |
2024-07-03 | ENO INTERLINING VIET NAM CO LTD | Mex, made from bleached woven fabric (F3554-W01S) composed of 80% polyester, 20% polyamide on one side coated with a layer of glue, size 150cm, weight 82g/m2, 100% new. | 500.00Meters | 510.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |