中国
CHANGSHU YOUBANG RADIATOR CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
299,613,705.65
交易次数
363
平均单价
825,382.11
最近交易
2025/03/28
CHANGSHU YOUBANG RADIATOR CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANGSHU YOUBANG RADIATOR CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 299,613,705.65 ,累计 363 笔交易。 平均单价 825,382.11 ,最近一次交易于 2025/03/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-08 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI PHướC VY | Tấm tản nhiệt dùng cho máy biến áp phân phối truyền tải, bằng thép. Công Suất 40MVA/110KV. Loại: PC3000-35/520 DN80 T1.2 P50. Hàng mới 100% | 8896.00KGM | 17040.00USD |
2021-07-31 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI PHướC VY | Tấm tản nhiệt dùng cho máy biến áp phân phối truyền tải, bằng thép. Công Suất 40MVA/110KV. Loại: PC3000-30/520 . Hàng mới 100% | 7632.00KGM | 16112.00USD |
2021-12-08 | CôNG TY TNHH HITACHI ENERGY VIệT NAM | Cụm cánh tản nhiệt làm mát máy biến thế loại 33/3 cánh kích thước 3400/2800mm dùng cho sản xuất máy biến thế công suất 80MVA, 1ZVN468001/1838. hàng mới 100% | 13.00PCE | 39767.00USD |
2025-01-07 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN CẨM PHẢ | Radiator plate for 110kV, 63MVA Tan Bien 2 transmission transformer, made of steel. Type: PC3000-30/520DN8045PT1.2P130RAL7045, SCT: 242052T. Manufacturer: Changshu Youbang Radiator Co., LTD. 100% new | 7632.00KGM | 13455.99USD |
2021-08-30 | CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM | Cụm cánh tản nhiệt làm mát máy biến thế loại 1LVN131169-015 có 3/17 cánh, kích thước cánh dài 1500/2000mm, rộng 520mm để sx máy biến thế công suất 10000 KVA. Radiators for transformers.Mới 100% | 8.00PCE | 8329.84USD |
2021-07-15 | CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM | Cụm cánh tản nhiệt làm mát máy biến thế loại 1LVN131163-040 có 18 cánh, kích thước cánh dài 1500mm, rộng 520mm để sx máy biến thế công suất 7500 KVA. Radiators for transformers.Mới 100% | 5.00PCE | 3645.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |