中国
XIAMEN SENSTAR IMP.&EXP.CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,878,027.70
交易次数
230
平均单价
8,165.34
最近交易
2023/08/28
XIAMEN SENSTAR IMP.&EXP.CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIAMEN SENSTAR IMP.&EXP.CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,878,027.70 ,累计 230 笔交易。 平均单价 8,165.34 ,最近一次交易于 2023/08/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-02-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ 107 | Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men tạo hoa văn, không phải gạch viền, kích thước 20 x 40 x 0.5cm, loại 2, hàng mới 100%, không hiệu.NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10% | 5538.40MTK | 9415.28USD |
2019-10-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ 107 | Gạch ốp lát từ ceramic không men, kích thước 30cm x 60cm x 0.5cm, không hiệu, NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO., hàng mới 100% (CERAMIC BRICK) | 2822.40MTK | 12700.80USD |
2019-03-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ 107 | Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men tạo hoa văn, không phải gạch viền, kích thước 20 x 40 x 0.5cm, loại 2, hàng mới 100%, không hiệu.NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10% | 5544.00MTK | 9424.80USD |
2020-04-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ 107 | Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men, kích thước 15cm x 50cm x 0.5cm, không hiệu, loại 2, NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO., hàng mới 100% (CERAMIC BRICK CLASS 2) | 4691.25MTK | 7975.13USD |
2019-05-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ 107 | Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men, kích thước 15cm x 50cm x 0.5cm, không hiệu, loại 2, NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO., hàng mới 100% (CERAMIC BRICK CLASS 2) | 4725.00MTK | 8032.50USD |
2019-06-10 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU AN THUậN THàNH | Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men tạo hoa văn, không phải gạch viền, kích thước 15 x 30 x 0.5cm, loại 2, hàng mới 100%, không hiệu.NSX:FUJIAN RUICHENG CERAMIC CO.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10% | 5981.04MTK | 8971.56USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |