美国
WINNITEX (VIETNAM) LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
65,340,054.74
交易次数
1,854
平均单价
35,242.75
最近交易
2025/07/31
WINNITEX (VIETNAM) LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WINNITEX (VIETNAM) LIMITED在美国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 65,340,054.74 ,累计 1,854 笔交易。 平均单价 35,242.75 ,最近一次交易于 2025/07/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-29 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TEXHONG NGâN Hà | Thanh đan sợi bằng nhựa, kích thước 5*20*152mm, dùng cho máy dệt vải, hàng mới 100%. NSX: Guangzhou Zengcheng Nengdi Machinery. | 50.00PCE | 232.50USD |
2021-05-19 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TEXHONG NGâN Hà | Vòng đệm làm kín Z56600901, bằng cao su lưu hóa mềm, không xốp, kích thước 22*1mm, dùng cho máy luồn go, nhãn hiệu: Staubli, hàng mới 100%. | 10.00PCE | 112.50USD |
2021-05-06 | CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM | Điện cực đo nồng độ PH (bộ phận của máy đo nồng độ PH) dùng trong phòng thí nghiệm, model: 00443911, nhãn hiệu: JUMO, hàng mới 100%. | 10.00PCE | 2144.70USD |
2021-07-14 | CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM | Vải cotton dệt thoi, đã nhuộm, quy cách: 124*46 16SCD/LY*20SCD+70D, tp 74% cotton 24% lyocell 2% spandex, trọng lượng 272 g/m2, kt 250*200mm, vải vân chéo 4 sợi, dạng tấm, hàng mới 100%. | 260.00PCE | 28.60USD |
2023-05-16 | GALAXY TECHNOLOGY COMPANY LTD | Other Motor driver IC STK681-320, 24V voltage, used for warp splicing machine, brand: SANYO, 100% brand new. | 20.00Pieces | 122.00USD |
2023-06-05 | TEXHONG WINNITEX VIETNAM LTD | Oil filter element made of fiberglass material, size 193mm* length 357mm, used for air compressor, 100% brand new. Publisher: Hangzhou Sansheng Electromechanical Equipment Co., Ltd. | 1.00Pieces | 674.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |