美国
WINNITEX (VIETNAM) LIMITED
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
57,867,372.54
交易次数
1,324
平均单价
43,706.47
最近交易
2025/02/06
WINNITEX (VIETNAM) LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WINNITEX (VIETNAM) LIMITED在美国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 57,867,372.54 ,累计 1,324 笔交易。 平均单价 43,706.47 ,最近一次交易于 2025/02/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-20 | CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM | Máy nhuộm vải mẫu được gia nhiệt dầu bằng tia hồng ngoại, model: KL-DCM1000R,công suất: 4.8Kw, điện áp: AC220V/380V-50Hz,dùng trong phòng thí nghiệm của nhà máy nhuộm vải,nhãn hiệu:Kelun,hàng mới 100% | 2.00PCE | 6014.20USD |
2022-01-08 | TEXHONG DYEING&PRINTING | Other Parts of continuous cloth remover: Stainless steel tape (chain mesh) with stainless steel, used to conduct fabric in the steaming chamber of cloth removal machine, size: 2500 * 900 * 1000mm, roll form, new goods. | 340.00PCE | 12723.00USD |
2021-10-20 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TEXHONG NGâN Hà | Bạc lót bằng nhựa, kích thước 14*8mm, dùng cho máy dệt vải, hàng mới 100%.Nsx: Shanghai Tiansuo Textile Electromechanical Co., Ltd. | 3000.00PCE | 330.00USD |
2021-12-16 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TEXHONG NGâN Hà | Chốt hãm lò xo bằng sắt ( không có ren), kích thước 65*48mm, dùng cho máy dệt vải, hàng mới 100%.Nsx: Shanghai Tiansuo Textile Electromechanical Co., Ltd. | 20.00PCE | 8.20USD |
2021-09-15 | CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM | Máy may tự động loại hai đường chỉ, đồng bộ tháo rời (bao gồm: đầu máy, bàn, chân máy), model: H8900, công suất: 250W, điện áp: 220V, nhãn hiệu: Hikari, dùng cho nhà máy nhuộm, hàng mới 100%. | 2.00PCE | 882.82USD |
2021-07-09 | CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM | Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng, model: ECB18D, số khung: 0901210134, số mô tơ: 210424016 và 210424017, tổng công suất 10Kw, loại pin sử dụng 80V, trọng tải nâng hạ 1.6 tấn, | 1.00SET | 24581.30USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |