美国
WINNITEX (VIETNAM) LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
63,633,191.34
交易次数
1,705
平均单价
37,321.52
最近交易
2025/06/25
WINNITEX (VIETNAM) LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WINNITEX (VIETNAM) LIMITED在美国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 63,633,191.34 ,累计 1,705 笔交易。 平均单价 37,321.52 ,最近一次交易于 2025/06/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-16 | CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM | Vòng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa mềm, không xốp, kích thước 180*5.3mm, dùng cho máy nén khí, hàng mới 100%. NSX: Zhenkunhang industrial supermarket (Shanghai) Co., Ltd. | 6.00PCE | 100.92USD |
2021-06-01 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TEXHONG NGâN Hà | Mô tơ điện một chiều dùng cho xe nâng vải (không phòng nổ), công suất 2.2Kw, điện áp DC24V, mới 100%. NSX: Huaian Hengtai Hydraulic Machinery Co., Ltd. | 2.00PCE | 232.46USD |
2021-06-29 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TEXHONG NGâN Hà | Càng gạt bằng nhựa, chiều dài 340mm, dùng cho máy dệt vải, hàng mới 100%. NSX: Guangzhou Zengcheng Nengdi Machinery. | 30.00PCE | 271.80USD |
2022-08-02 | SHAHI EXPORTS PRIVATE LIMITED | Woven fabrics of cotton, containing predominantly, but < 85% cotton by weight, mixed principally or solely with man-made fibres and weighing > 200 g/m2, dyed (excl. those in three-thread or four-thread twill, incl. cross twill, and plain woven fabrics)... | 3056.56KGS | 28995.11USD |
2022-11-03 | PADMAC VIET NAM COMPANY LTD | 3thread or 4thread twill, including cross twill Y2.2-FS508-4#&Woven fabric, 100% Cotton, 4-strand twill fabric dyed 100% cotton, size 67/68", weight 325g/m2, 100% brand new | 6505.33Square Meters | 22241.00USD |
2022-03-17 | TEXHONG DYEING&PRINTING | Of an output not exceeding 750 W The slower with a three-phase alternating motor (attached, uncontrollable without damaging the engine), Model: G500-H45 MD071-32, capacity of 0.37kw, voltage: 380-50Hz, used for Fabric-shaped tension machine, | 2.00PCE | 1708.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |