中国
UZIN CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,667,517.86
交易次数
552
平均单价
24,760.00
最近交易
2025/03/31
UZIN CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,UZIN CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 13,667,517.86 ,累计 552 笔交易。 平均单价 24,760.00 ,最近一次交易于 2025/03/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-23 | CôNG TY TNHH UZIN METAL | máy làm sạch tấm nhôm, nsx Foshanshi, Model YLB-400, hoạt động bằng điện, công suất 25kw_ 380V, mới 100% | 1.00UNIT | 9900.00USD |
2021-07-07 | CôNG TY TNHH UZIN METAL | Nhôm không hợp kim chưa xử lý bề mặt, cán phẳng, dạng cuộn, kt: 1.2mm x1195mm x Cuộn: ALUMINIUM COIL A1060 H18 1.2mm*1195mm*COIL, hàng mới 100%. Tham khao KQGD: 656/TB-KD4 | 16014.00KGM | 46440.60USD |
2021-10-14 | CôNG TY TNHH UZIN METAL | Nhôm không hợp kim chưa xử lý bề mặt, cán phẳng, dạng cuộn, kt: 6.0mm x1260mm x Cuộn: ALUMINIUM COIL A1060 H18 6.0mm*1260mm*COIL, hàng mới 100%. Tham khao KQGD: 656/TB-KD4 | 4004.00KGM | 11891.88USD |
2023-03-10 | UZIN METAL COMPANY LIMITED | Other Cold-rolled stainless steel in heat-treated flat-rolled coil, steel standard: ASTM-A240/A480, brand: SUS 316L, steel grade: 316L, thickness: 0.2mm*width: 5.0mm*roll. New 100% | 11.00Kilograms | 62.00USD |
2021-05-05 | CôNG TY TNHH UZIN METAL | Nhôm không hợp kim chưa xử lý bề mặt, cán phẳng, dạng cuộn, kt: 1.2mm x1195mm x Cuộn: ALUMINIUM COIL A1060 H18 1.2mm x1195mm x COIL, hàng mới 100%. (đã kiểm hóa tại TK:103578322631/A12, 06/10/2020) | 17238.00KGM | 48387.07USD |
2021-12-23 | CôNG TY TNHH UZIN METAL | Miếng thép không gỉ, hình tròn (SP dạng phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn)-đã được xử lý nhiệt, sử dụng ngay, không cần gia công thêm dày:2.2mm, đường kính:330mm(304/0.4+1050/1.2+430/0.6 2.2*330). mới 100% | 1370.00KGM | 5014.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |