中国
QINGDAO NONGYEE FOODS CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
69,160.00
交易次数
7
平均单价
9,880.00
最近交易
2021/09/15
QINGDAO NONGYEE FOODS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO NONGYEE FOODS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 69,160.00 ,累计 7 笔交易。 平均单价 9,880.00 ,最近一次交易于 2021/09/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-09-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI ONEFOOD VIệT NAM | Kim chi Gohyang, thành phần bắp cải, củ cải, ớt, ....,được bọc trong túi kín khí, đóng gói:5 kg/ hộp. Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất.Nsx: QINGDAO NONGYEE FOODS CO.,LTD. Mới 100%. | 5.00TNE | 2950.00USD |
2021-09-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI ONEFOOD VIệT NAM | Kim chi Gohyang, thành phần bắp cải, củ cải, ớt, ....,được bọc trong túi kín khí, đóng gói:10 kg/ hộp. Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất.Nsx: QINGDAO NONGYEE FOODS CO.,LTD. Mới 100%. | 15.00TNE | 8400.00USD |
2021-05-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI ONEFOOD VIệT NAM | Kim chi Gohyang, thành phần bắp cải, củ cải, ớt, .... Đóng gói: 10 kg/ hộp. Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất.Nsx: QINGDAO NONGYEE FOODS CO.,LTD. Mới 100%. | 24.00TNE | 13440.00USD |
2021-04-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI ONEFOOD VIệT NAM | Kim chi Gohyang, thành phần bắp cải, củ cải, ớt, .... Đóng gói: 10 kg/ hộp. Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất.Nsx: QINGDAO NONGYEE FOODS CO.,LTD. Mới 100%. | 24.00TNE | 13440.00USD |
2021-06-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI ONEFOOD VIệT NAM | Kim chi Gohyang, thành phần bắp cải, củ cải, ớt, ....,được bọc trong túi kín khí, đóng gói:10 kg/ hộp. Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất.Nsx: QINGDAO NONGYEE FOODS CO.,LTD. Mới 100%. | 24.00TNE | 13440.00USD |
2021-09-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI ONEFOOD VIệT NAM | Kim chi củ cải, thành phần củ cải non, ớt, mắm cá cơm......,được bọc trong túi kín khí, đóng gói:5 kg/ hộp. Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất.Nsx: QINGDAO NONGYEE FOODS CO.,LTD. Mới 100%. | 3.00TNE | 4050.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |