韩国

BINGCHAE CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

45,556.00

交易次数

9

平均单价

5,061.78

最近交易

2022/12/27

BINGCHAE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,BINGCHAE CO., LTD在韩国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 45,556.00 ,累计 9 笔交易。 平均单价 5,061.78 ,最近一次交易于 2022/12/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-12-27 LONG THANH CO LTD Other vegetables Fr.ozen spicy green chili, packed 10kg/carton. New 100% 19.00Ton 18291.00USD
2019-03-25 HợP TáC Xã BìNH MINH Kim chi Go Hyang, đóng 10 kg/túi, 1 túi/carton. Nhà SX: Qingdao Nongyee Foods Co., Ltd. NSX: 03/2019. HSD: 12 tháng kể từ NSX. Đơn vị tính: 1 UNK = 1 carton. 800.00UNK 5200.00USD
2019-08-30 HợP TáC Xã BìNH MINH Bột ớt CHENG JEONG, tên khoa học: Capsicum annuum L. Đóng gói 1kg/túi x 10 túi/carton x 205 cartons, Nhà SX: Qingdao Kangjing Food Co.,Ltd. NSX: 08/2019. HSD: 24 tháng kể từ NSX. 2050.00KGM 4100.00USD
2019-08-30 HợP TáC Xã BìNH MINH Bột ớt CHACKHAN, tên khoa học: Capsicum annuum L. Đóng gói 1kg/túi x 10 túi/carton x 100 cartons, Nhà SX: Qingdao Kangjing Food Co.,Ltd. NSX: 08/2019. HSD: 24 tháng kể từ NSX. 1000.00KGM 2000.00USD
2019-08-30 HợP TáC Xã BìNH MINH Kim chi Chack Han (Kim chi cải thảo, không đông lạnh, không bảo quản giấm hoặc axit axetic). Đóng 10 kg/túi x 1 túi/carton. Nhà SX: Qingdao Nongyee Foods Co., Ltd. NSX: 08/2019. HSD: 12 tháng. 750.00UNK 4125.00USD
2019-08-30 HợP TáC Xã BìNH MINH Bột ớt CHENG JEONG, tên khoa học: Capsicum annuum L. Đóng gói 10kg/túi x 1 túi/carton x 45 cartons, Nhà SX: Qingdao Kangjing Food Co.,Ltd. NSX: 08/2019. HSD: 24 tháng kể từ NSX. 450.00KGM 540.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15