中国
ADM (SHANGHAI) MANAGEMENT CO,.LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,356,854.79
交易次数
24
平均单价
98,202.28
最近交易
2022/01/25
ADM (SHANGHAI) MANAGEMENT CO,.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ADM (SHANGHAI) MANAGEMENT CO,.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,356,854.79 ,累计 24 笔交易。 平均单价 98,202.28 ,最近一次交易于 2022/01/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-27 | CôNG TY TNHH NUMBER ONE Hà NAM | Nguyên liệu để sản xuất nước giải khát,đường nước làm từ bắp(High Fructose Corn Syrup 55 PCT)Mới 100%.Batch:201902E29014Nhà sx:ADM(SHANGHAI)MANAGEMENT CO,.LTD.Exp26/02/2020hàng dùng sx nội bộ không mb | 470.00TNE | 171911.90USD |
2019-03-27 | CôNG TY TNHH NUMBER ONE Hà NAM | Nguyên liệu để sản xuất nước giải khát,đường nước làm từ bắp(High Fructose Corn Syrup 55 PCT)Mới 100%.Batch:201902E29014Nhà sx:ADM(SHANGHAI)MANAGEMENT CO,.LTD.Exp26/02/2020hàng dùng sx nội bộ không mb | 470.00TNE | 171911.90USD |
2022-01-25 | NO 1 HA NAM | Fructose syrup Raw materials for beverage production, high fructose corn syrup 55% PCT) New 100% .batch: 202112E19112 Production: ADM (Shanghai) Management Co, .Ltd. | 250.00TNE | 122000.00USD |
2019-07-23 | CôNG TY TNHH NUMBER ONE Hà NAM | Nguyên liệu để sản xuất nước giải khát,đường nước làm từ bắp(High Fructose Corn Syrup 55 PCT)Mới 100%.Batch:201906E49051Nhà sx:ADM(SHANGHAI)MANAGEMENT CO,.LTD.Exp12/06/2020hàng dùng sx nội bộ không mb | 235.00TNE | 85955.95USD |
2019-05-30 | CôNG TY TNHH NUMBER ONE Hà NAM | Nguyên liệu để sản xuất nước giải khát,đường nước làm từ bắp(High Fructose Corn Syrup 55 PCT)Mới 100%.Batch:201904E19033Nhà sx:ADM(SHANGHAI)MANAGEMENT CO,.LTD.Exp27/04/2020hàng dùng sx nội bộ không mb | 235.00TNE | 85955.95USD |
2019-09-11 | CôNG TY TNHH NUMBER ONE Hà NAM | Nguyên liệu để sản xuất nước giải khát,đường nước làm từ bắp(High Fructose Corn Syrup 55 PCT)Mới 100%.Batch:201908E39084Nhà sx:ADM(SHANGHAI)MANAGEMENT CO,.LTD.Exp05/08/2020hàng dùng sx nội bộ không mb | 117.50TNE | 42977.98USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |