日本
MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION SHIZUOKA WORKS
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
613,616.00
交易次数
14
平均单价
43,829.71
最近交易
2023/10/05
MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION SHIZUOKA WORKS 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION SHIZUOKA WORKS在日本市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 613,616.00 ,累计 14 笔交易。 平均单价 43,829.71 ,最近一次交易于 2023/10/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-10-05 | MITSUBISHI ELECTRIC VIETNAM COMPANY LTD | Mitsubishi Electric air conditioner condenser, 2-way, 1-phase type, combination type with maximum 6 indoor units, cooling capacity: 12.0 kW, R32 gas, model: MXZ-6F120VF2-E1. 100% New | 1.00Pieces | 533.00USD |
2021-06-16 | CôNG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VIệT NAM | Dàn nóng của máy điều hòa không khí hiệu Mitsubishi Electric <90000 BTU - loại kết hợp tối đa 4 dàn lạnh, 2 chiều, c/s lạnh định mức: 8.3 kW, dung môi lạnh R410A, model: MXZ-4E83VA-E4. Mới 100% | 1.00PCE | 83226.00JPY |
2023-10-05 | MITSUBISHI ELECTRIC VIETNAM COMPANY LTD | Mitsubishi Electric air conditioner indoor unit - 2-way ceiling mounted cassette type, 5.0 kW air conditioner, R32 gas, model: MLZ-KP50VG-A1, 100% new | 1.00Pieces | 228.00USD |
2020-09-28 | CôNG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VIệT NAM | Dàn nóng của máy điều hòa không khí hiệu Mitsubishi Electric <90000 BTU - loại kết hợp tối đa 4 dàn lạnh, 1 chiều, 1 pha, 220-240V, gas R32, c/s lạnh định mức: 9.2 kW, model:MXY-4H92VG-PA1. Mới 100% | 1.00PCE | 68596.00JPY |
2023-06-01 | MITSUBISHI ELECTRIC VIETNAM COMPANY LTD | Mitsubishi Electric air conditioner outdoor unit < 90000 BTU - maximum combination of 5 indoor units, 1 way, rated cold c/s: 10.5 kW, refrigerant R32, model: MXY-5H105VG2-PA1. 100% new | 1.00Pieces | 707.00USD |
2021-05-04 | CôNG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VIệT NAM | Dàn lạnh của máy điều hòa không khí nhãn hiệu Mitsubishi Electric, loại đứng sàn, 2 chiều lạnh/sưởi, model PSA-RP100KA-VN, c/s lạnh 9.4 KW= 32072 btu, có Inverter, môi chất lạnh R410A, mới 100% | 1.00PCE | 142500.00JPY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |