中国
SHANGHAI YUTONG PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
70,123.31
交易次数
55
平均单价
1,274.97
最近交易
2023/05/09
SHANGHAI YUTONG PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI YUTONG PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 70,123.31 ,累计 55 笔交易。 平均单价 1,274.97 ,最近一次交易于 2023/05/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-25 | CôNG TY TNHH NộI THấT LâM THàNH | Nẹp nhựa PVC dán cạnh, mã 386T, không xốp, không tự dính, chưa được gia cố với vật liệu khác,dùng để dán vào mép gỗ công nghiệp, màu vân gỗ, dày x rộng: 1x21mm, 100m/cuộn. Mới 100% | 4900.00MTR | 289.10USD |
2019-04-25 | CôNG TY TNHH NộI THấT LâM THàNH | Nẹp nhựa PVC dán cạnh, không xốp, không tự dính, chưa được gia cố với vật liệu khác,dùng để dán vào mép gỗ công nghiệp, dày x rộng: 1x21mm, màu vân gỗ, 100m/cuộn. Mới 100% | 63800.00MTR | 3764.20USD |
2019-06-25 | CôNG TY TNHH NộI THấT LâM THàNH | Nẹp nhựa PVC dán cạnh, mã 101SH, không xốp, không tự dính, chưa được gia cố với vật liệu khác,dùng để dán vào mép gỗ công nghiệp, màu đơn sắc, dày x rộng: 1x21mm, 100m/cuộn. Mới 100% | 10000.00MTR | 460.00USD |
2019-04-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ QUốC Tế HảI PHONG | Nẹp nhựa PVC EDGE BANDING dùng để bo viền tấm gỗ công nghiệp, không xốp và chưa gia cố, dạng cuộn, Color code 8848NT, kích thước 21mm*1mm. Hàng mới 100%. NSX: SHANGHAI YUTONG PLASTIC PRODUCTS CO., LTD | 9400.00MTR | 558.36USD |
2019-06-25 | CôNG TY TNHH NộI THấT LâM THàNH | Nẹp nhựa PVC dán cạnh, mã 388T, không xốp, không tự dính, chưa được gia cố với vật liệu khác,dùng để dán vào mép gỗ công nghiệp, màu vân gỗ, dày x rộng: 1x21mm, 100m/cuộn. Mới 100% | 10000.00MTR | 590.00USD |
2023-03-17 | CA NA MANUFACTURING TRADING COMPANY LTD | Monofilament PVC only. Code: 2253,size: 23*0.8mm,(79Carton = 79000 MET), used for kitchen decoration, 100% brand new | 79000.00Meters | 5056.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |