中国
FOSHAN HERMESSTEEL CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,231,593.96
交易次数
440
平均单价
2,799.08
最近交易
2022/10/24
FOSHAN HERMESSTEEL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FOSHAN HERMESSTEEL CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,231,593.96 ,累计 440 笔交易。 平均单价 2,799.08 ,最近一次交易于 2022/10/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Vũ | Thép không gỉ dạng tấm, đã gia công quá mức cán nguội (đánh bóng bề mặt), theo tiêu chuẩn ASTM A240/A240M loại 304/Etching Door Gold 05-800, k/thước (1.0 x 1219 x 2150) mm, mới 100% (1 tấm=20.78 kg) | 53.00TAM | 3389.35USD |
2020-12-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Vũ | Thép không gỉ dạng tấm, đã gia công quá mức cán nguội (đánh bóng bề mặt), theo tiêu chuẩn ASTM A240 loại 304/MIRROR BRONZE,KT 1.2*1219*2438 mm,NSX: FOSHAN HERMESS | 17.00TAM | 936.36USD |
2020-12-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Vũ | Thép không gỉ dạng tấm, đã gia công quá mức cán nguội (đánh bóng bề mặt), theo tiêu chuẩn ASTM A240 loại 304/MIRROR GOLD,KT 1.2*1219*3000 mm,NSX: FOSHAN HERMESS | 20.00TAM | 1210.40USD |
2020-03-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Vũ | Thép không gỉ dạng tấm, đã gia công quá mức cán nguội (đánh bóng bề mặt), theo tiêu chuẩn ASTM A240 loại 304/Door Gold 02-650,KT 1.0x1219x2150 mm,NSX: FOSHAN HERMESSTEEL | 30.00TAM | 1428.00USD |
2021-05-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Vũ | Thép không gỉ dạng tấm, đã gia công quá mức cán nguội (đánh xước bề mặt), theo tiêu chuẩn ASTM A240 loại 304/HL ROSE GOLD 240Grit AFP,KT 1.0*1219*2438 mm,NSX: FOSHAN HERMESS | 51.00TAM | 2428.00USD |
2022-04-19 | AN VU IET CO LTD | Other Stainless steel sheet, processed excessive rolling (surface polishing), according to ASTM A240 standard type 304/VIB Gold AFP, KT: 1.0*1219*2438 mm, NSX: Foshan Hermes Steel Co., Ltd. | 20.00TAM | 1346.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |