中国
FOSHAN PLONTTO BUILDING MATERIALS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
209,883.46
交易次数
79
平均单价
2,656.75
最近交易
2021/07/19
FOSHAN PLONTTO BUILDING MATERIALS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FOSHAN PLONTTO BUILDING MATERIALS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 209,883.46 ,累计 79 笔交易。 平均单价 2,656.75 ,最近一次交易于 2021/07/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-06 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN PICENZA VIệT NAM | Gạch ốp lát bằng sứ tráng men,có hoa văn,ko chống trơn,độ hút nước ko quá 0.5% trọng lượng.KT:(40x80)cm.Mã số:LTA48T007PA.Hiệu: LANGTU. NSX:GUANG DONG YONGHANG NEW MATERIAL INDUSTRIAL CO.,LTD.Mới 100% | 787.20MTK | 4487.04USD |
2020-07-08 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN PICENZA VIệT NAM | Gạch ốp lát bằng sứ tráng men (Porcelain),có hoa văn,ko chống trơn,độ hút nước ko quá 0.5% theo trọng lượng.KT:(100x100)cm.Mã số:Q106603N. Hiệu:COLOREN. NSX: Guangdong Jiabin Ceramics Co,Ltd.Mới 100% | 326.00MTK | 2803.60USD |
2021-04-06 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN PICENZA VIệT NAM | Hàng FOC: Gạch ốp lát bằng sứ tráng men,có hoa văn,ko chống trơn,độ hút nước ko quá 0.5% trọng lượng. KT:(60x60)cm. NSX:GUANG DONG YONGHANG NEW MATERIAL INDUSTRIAL CO.,LTD | 1.08MTK | 未公开 |
2021-07-19 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN PICENZA VIệT NAM | Hàng FOC: Gạch ốp lát bằng sứ tráng men,có hoa văn,ko chống trơn,độ hút nước ko quá 0.5% trọng lượng. KT:(30x60)cm. NSX:GUANG DONG YONGHANG NEW MATERIAL INDUSTRIAL CO.,LTD | 2.16MTK | 0.00USD |
2020-07-31 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN PICENZA VIệT NAM | Gạch ốp lát bằng sứ tráng men (Porcelain),có hoa văn,ko chống trơn,độ hút nước ko quá 0.5% theo trọng lượng.KT:(100x100)cm.Mã số:Y100060. Hiệu:COLOREN. NSX: Guangdong Jiabin Ceramics Co,Ltd.Mới 100% | 892.00MTK | 7671.20USD |
2021-04-06 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN PICENZA VIệT NAM | Hàng FOC: Gạch ốp lát bằng sứ tráng men,có hoa văn,ko chống trơn,độ hút nước ko quá 0.5% trọng lượng. KT:(90x90)cm. NSX:GUANG DONG YONGHANG NEW MATERIAL INDUSTRIAL CO.,LTD | 2.43MTK | 未公开 |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |