中国

SHENZHEN LILUTONG TECHNOLOGY INDUSTRY CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

6,696,834.04

交易次数

2,669

平均单价

2,509.12

最近交易

2025/07/29

SHENZHEN LILUTONG TECHNOLOGY INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SHENZHEN LILUTONG TECHNOLOGY INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,696,834.04 ,累计 2,669 笔交易。 平均单价 2,509.12 ,最近一次交易于 2025/07/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-04-05 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SANGJIN VIệT NAM Dây dùng truyền tín hiệu điện điều khiển cho các thiết bị điện,chưa gắn đầu nối,không chống nhiễu(Cách điện lớp giấy,phôi nhôm,điện áp 300-500v, mới 100%)- Unshield control cable 6C X 1.25 mm2 1.00KMTR 878.00USD
2019-09-16 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SANGJIN VIệT NAM Dây tín hiệu điều khiển có lưới chống nhiễu(không dùng cho viễn thông, cách điện bằng nhiều lớp: giấy và pvc,lưới chống nhiễu)( Shield control cable) Shield 8C X 0.5mm2 điện áp 300-500V. Mới 100% 2.00KMTR 604.00USD
2020-06-24 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SANGJIN VIệT NAM Dây dùng truyền tín hiệu điện điều khiển các thiết bị điện chưa gắn đầu nối,có chống nhiễu(Cách điện lớp giấy,phôi nhôm,lưới đồng.điện áp 300-500v,mới 100%). Shield control Cable5C X 0.75mm2 2.00KMTR 658.00USD
2019-12-24 CôNG TY TNHH SàI GòN CABLE Dây dùng truyền tín hiệu điện điều khiển cho các thiết bị điện chưa gắn đầu nối,không chống nhiễu (Cách điện lớp,giấy,phôi nhôm.điện áp 300-500v,mới 100%).quy cách Unshield control cable 4CX0.75 mm2 5.00KMTR 1130.00USD
2019-11-01 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SANGJIN VIệT NAM Dây tín hiệu điều khiển có lưới chống nhiễu(không dùng cho viễn thông, cách điện bằng nhiều lớp: giấy và pvc,lưới chống nhiễu)( Shield control cable) Shield 7C X 1.5mm2 điện áp 300-500V. Mới 100% 1.00KMTR 599.00USD
2020-09-11 CôNG TY TNHH SàI GòN CABLE Dây dùng truyền tín hiệu điện điều khiển các thiết bị điện báo âm thanh chưa gắn đầu nối,có chống nhiễu( Cách điện lớp giấy,phôi nhôm.điện áp 300-500v,mới 100% RS485 4pair x 18AWG 3.00KMTR 3768.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15