国家筛选:
国家
精准客户:
交易时间:
海关编码详情解析
海关编码:
7228301000
商品名称:
含硼合金钢热加工条、杆
基本单位:
35 / 千克
第二单位:
-
增值税率:
13%
监管条件:
无
海关编码:
7228309100
商品名称:
其他合金钢热加工条、杆,截面为圆形的
基本单位:
35 / 千克
第二单位:
-
增值税率:
13%
监管条件:
无
海关编码:
7228309900
商品名称:
其他合金钢热加工条、杆,截面为圆形的除外
基本单位:
35 / 千克
第二单位:
-
增值税率:
13%
监管条件:
无
共找到1332个相关供应商
出口总数量:1178笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72283010
|
交易描述:Other bars and rods, not further worked than hotrolled, hotdrawn or extruded Mechanical steel manufactured with CR (CR>/= 0.3%), smooth round bar, hot rolling, 40cr, dia: (100; 180) mm x 6000mm, T/C GB/T 3077-1999. 100% new products (HS code: 98110010)
数据已更新到:2022-04-26
更多 >
出口总数量:900笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72283010
|
交易描述:Other bars and rods, not further worked than hotrolled, hotdrawn or extruded D75-S45C#&Thép Cacbon thanh tròn phi 75mm (Thép hợp kim dạng thanh,có mặt cắt ngang hình tròn),dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha (1KG=1000GRM,TC 19916KG=19916000...
数据已更新到:2022-05-24
更多 >
共 1332 条数据