|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到170个相关供应商
出口总数量:137 | 近一年出口量:131 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8119000 | 交易描述:10 KGS IQF PINEAPPLE TROP. GOLD TIDB.B
数据已更新到:2025-01-29 更多 >
出口总数量:74 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8119000 | 交易描述:Quả việt quất đông lạnh ,đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước)
数据已更新到:2021-11-09 更多 >
出口总数量:65 | 近一年出口量:65 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8119000 | 交易描述:FROZEN WHOLE SABA BANANAS 4LBS
数据已更新到:2025-01-30 更多 >
出口总数量:53 | 近一年出口量:53 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8119000 | 交易描述:OTHER PHIL. BRAND IQF BANANA TURON WITH UBE (1.8KG X 6 PACKS)
数据已更新到:2025-01-23 更多 >
出口总数量:37 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8119000 | 交易描述:LOS DEMÁS FRUTAS Y OTROS FRUTOS, EN: (126) CAJAS PULPA CONGELADA ACAI 100G.-
数据已更新到:2018-03-23 更多 >
出口总数量:34 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8119000 | 交易描述:Đào cắt khúc đông lạnh (IQF Peach Dice) - đã qua sơ chế, đông lạnh (-20oC).Theo PL số:01 -TT: 15/2018/TT- BNNPTNT. Miễn trừ KDTV.
数据已更新到:2021-10-05 更多 >
出口总数量:29 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8119000 | 交易描述:Quả xoài cắt miếng vuông,đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước)
数据已更新到:2020-09-16 更多 >
出口总数量:28 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8119000 | 交易描述:QUẢ KIWI ĐÔNG LẠNH (NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT SINH TỐ)- FROZEN KIWI DICE (10KG/CARTON)
数据已更新到:2021-07-09 更多 >
出口总数量:28 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8119000 | 交易描述:VLC-BH997-LAA-89#&Thịt trái vải đông lạnh
数据已更新到:2021-03-01 更多 >
出口总数量:23 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8119000 | 交易描述:Đào vàng đông lạnh cắt 10x10mm, hàng bảo quản ở nhiệt độ -18 độ, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-19 更多 >
170 条数据