国家筛选:
国家
精准客户:
交易时间:
海关编码详情解析
海关编码:
8438500000
商品名称:
肉类或家禽加工机器
基本单位:
1 / 台
第二单位:
35 / 千克
增值税率:
13%
监管条件:
A
共找到1061个相关供应商
出口总数量:588笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84385010
|
交易描述:Machinery for the preparation of meat or poultry Má.y đùn xúc xích bán tự động (dùng trong công nghiệp, đặt cố định, trọng lượng máy 30kg). Hiệu: YUZHONG. Model: ETV-15L. Công suất: 220V/50Hz/25W, năng suất: 10-15 kg/mẻ. Mới 100%
数据已更新到:2022-11-01
更多 >
出口总数量:90笔
|
近一年出口量:2笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8438501000
|
交易描述:MAQUINA PROCESADORA, S/M, S/,
数据已更新到:2024-11-06
更多 >
出口总数量:63笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84385010
|
交易描述:Machinery for the preparation of meat or poultry Đường ray hình ống cho việc chuyển heo từ bàn lên móc treo,Model: TRG-1G ,Chất liệu : Thép mạ kẽm. Kích thước (1200 x 2000 x 2000 )mm. Hàng nhập khẩu theo DM điều 7 số : 01 Ngày 06/05/2022.Hàng mới 10
数据已更新到:2022-05-13
更多 >
共 1061 条数据