|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8438500000
商品名称: 肉类或家禽加工机器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: A
共找到1061个相关供应商
出口总数量:588 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84385010 | 交易描述:Machinery for the preparation of meat or poultry Má.y đùn xúc xích bán tự động (dùng trong công nghiệp, đặt cố định, trọng lượng máy 30kg). Hiệu: YUZHONG. Model: ETV-15L. Công suất: 220V/50Hz/25W, năng suất: 10-15 kg/mẻ. Mới 100%
数据已更新到:2022-11-01 更多 >
出口总数量:420 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84385010 | 交易描述:Machinery for the preparation of meat or poultry Poultry feathers, fixed type, used in poultry transmission wire. Model: YL100L-4. Voltage: 220V. Capacity: 3KW. 100% new. SX 2021
数据已更新到:2022-03-30 更多 >
出口总数量:352 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84385010 | 交易描述:Máy chế biến thực phẩm công nghiệp. Máy tạo viên thịt gia súc gia cầm. Model: YF-160A. Năng suất: 50kg/giờ. Trọng lượng: 40kg. Công suất: 220v-50Hz-550w. NSX: WANLIAN MACHINERY. Mới 100%
数据已更新到:2020-03-19 更多 >
出口总数量:115 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84385010 | 交易描述:Dây chuyền máy giết mổ gia cầm, hiệu: Raniche, model: DYJ-BP-2.5-B/JT-YU1-9/TL-JC-64-1, Công suất: 54.2KW, hoạt động bằng điện, hàng đồng bộ tháo rời, hàng mới 100%
数据已更新到:2020-04-23 更多 >
出口总数量:105 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84385010 | 交易描述:Machinery for the preparation of meat or poultry Me.at extruder for industrial food processing, Brand: LOTUS, Model: BN15K, Voltage: 220V/50Hz, Power: 1.5Kw, NSX: LOTUSPAKER PACKING MACHINERY. CO.LTD, 100% New
数据已更新到:2022-12-22 更多 >
出口总数量:99 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84385010 | 交易描述:Máy đùn xúc xích dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, sản lượng 50kg/h, nhãn hiệu RY model RY - 6 (220V/250W), đặt cố định(hàng mới 100%)
数据已更新到:2021-10-14 更多 >
出口总数量:94 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84385010 | 交易描述:Machinery for the preparation of meat or poultry me.at slicer (cattle, poultry) model QP-4, capacity 2.2kw/220v/380v.(used in food processing industry)brand: Wandelong, manufactured in 2022,100% new
数据已更新到:2022-12-25 更多 >
出口总数量:90 | 近一年出口量:2 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8438501000 | 交易描述:MAQUINA PROCESADORA, S/M, S/,
数据已更新到:2024-11-06 更多 >
出口总数量:77 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84385010 | 交易描述:Máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cầm công nghiệp trên 20kg hoạt động bằng điện 2200W, model:DM-ZF155, hiệu Luxta, mới 100%
数据已更新到:2021-02-03 更多 >
出口总数量:63 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84385010 | 交易描述:Machinery for the preparation of meat or poultry Đường ray hình ống cho việc chuyển heo từ bàn lên móc treo,Model: TRG-1G ,Chất liệu : Thép mạ kẽm. Kích thước (1200 x 2000 x 2000 )mm. Hàng nhập khẩu theo DM điều 7 số : 01 Ngày 06/05/2022.Hàng mới 10
数据已更新到:2022-05-13 更多 >
1061 条数据