|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到112个相关供应商
出口总数量:240 | 近一年出口量:240 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9023090 | 交易描述:TEA Other Black tea
数据已更新到:2025-03-28 更多 >
出口总数量:164 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9023090 | 交易描述:Trà túi lọc Teavana Iced Zen Clouds Oolong 0.960 kg/thùng (24 túi x 40g)--11122482--HSD:04/2023--Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-23 更多 >
出口总数量:102 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9023090 | 交易描述:Trà đen pu''erth (đã ủ men, đóng gói sẵn, có ghi nhãn, dùng được ngay trọng lượng 1kg/1 gói)( hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
数据已更新到:2019-11-26 更多 >
出口总数量:44 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9023090 | 交易描述:Trà Thảo mộc Lankao Counnty đóng túi lọc, 80g/gói x 100 gói/kiện. ngày sx: 5/7/2021, hạn sd: 2 năm kể từ ngày sx. mới 100%
数据已更新到:2021-10-05 更多 >
出口总数量:28 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9023090 | 交易描述:T MED REFILL 100G/08 CEYLON WHOLE LEAF GREEN TEA (5 CASES) (CERT NO.CO/ISFTA/15/6816)(AG 1)
数据已更新到:2015-08-29 更多 >
出口总数量:22 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9023090 | 交易描述:Hồng trà bá tước, 350g/túi (7gx50 gói), 20 túi/ thùng, HSD 24 tháng kể từ ngày sản xuất. NSX NINGBO WEIQI TEA INDUSTRIAL CO.,LTD, Mới 100%
数据已更新到:2020-02-06 更多 >
出口总数量:20 | 近一年出口量:20 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9023090000 | 交易描述:MC/S OF GSP- STEUARTS CEYLON BLACK TEA 100 T/B
数据已更新到:2025-01-08 更多 >
出口总数量:20 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9023090 | 交易描述:Hồng trà Gongcha (TP: trà) đã ủ men, đã qua chế biến 0.5 kg/gói, 40 gói/thùng. HSD: 09/01/2023. Mới 100%
数据已更新到:2021-01-12 更多 >
出口总数量:14 | 近一年出口量:14 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9023090 | 交易描述:TEABAGS Other Black tea
数据已更新到:2025-03-27 更多 >
出口总数量:12 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9023090 | 交易描述:Trà phổ nhĩ - JING Vintage Imperial Pu erh, 1kg/gói. Hàng mới 100%. Hạn SD: 2023. Đã chế biến, đóng gói trong bao bì đã ghi nhãn mác, dùng được ngay.
数据已更新到:2020-08-08 更多 >
112 条数据