国家筛选:
国家
精准客户:
交易时间:
共找到8个相关供应商
出口总数量:2笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84313110000
|
交易描述:ELEVATOR HOISTING ROPES - F819 S-FC 1370/1770N/MM2 D10 (GUSTAV WOLF WIRE ROPE SUZHOU CO., LTD) 4000M 2PKG
数据已更新到:2024-07-10
更多 >
出口总数量:1笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73121010
|
交易描述:Locked coil, flattened strands and nonrotating wire ropes Dây cáp thép thang máy, cáp thép Gustav Wolf, bện tao, không phải dây cáp dự ứng lực, đường kính 12 mm. Nhà sản xuất GUSTAV WOLF WIRE ROPE (SUZHOU) CO.,LTD. Mới 100%
数据已更新到:2022-07-20
更多 >
出口总数量:1笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73121010
|
交易描述:Locked coil, flattened strands and nonrotating wire ropes Thiết bị dùng cho thang máy tải khách: Cáp tải chính thang máy bằng thép, PAWO F3 1570N/mm2 D10, đường kính 10mm, Nhà sx: GUSTAV WOLF WIRE ROPE ( SUZHOU) CO., LTD, mới 100%
数据已更新到:2022-05-09
更多 >
共 8 条数据