|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到6个相关供应商
出口总数量:34 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:63049110 | 交易描述:Màn chụp chống muỗi, dệt kim bằng vật liệu dệt, khung bằng sắt kết hợp nhựa tổng hợp, KT(120-160x140-160x190-200)cm+-10%, NSX: Huzhou Wuxing Dongren Textile Co., Ltd, mới 100%
数据已更新到:2021-07-29 更多 >
出口总数量:5 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:63049110 | 交易描述:Bộ màn chụp kèm đệm chống muỗi cho trẻ em bằng vật liệu dệt, khung sắt mạ, KT(110x62x50)cm+-10%, NSX: Huzhou Wuxing Dongren Textile Co., Ltd, mới 100%
数据已更新到:2020-10-09 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:63049110 | 交易描述:Màn chụp chống muỗi bằng vật liệu dệt kim, khung bằng sắt kết hợp nhựa tổng hợp, KT: (200*140*120)cm+-10%, nhà sản xuất: Huzhou Wuxing Dongren Textile Co., Ltd, mới 100%
数据已更新到:2021-08-02 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:5603149000 | 交易描述:НЕТКАНЫЙ МАТЕРИАЛ В РУЛОНАХ - ПОЛОТНО ИЗ ПОЛИПРОПИЛЕНОВЫХ ВОЛОКОН, СКРЕПЛЕННЫХ ТЕРМОХИМИЧЕСКИМ СПОСОБОМ, БЕЗ ПОКРЫТИЯ, ТОРГОВАЯ МАРКА "DONGREN", ИЗГОТОВИТЕЛЬ "HUZHOU WUXING DONGREN TEXTILE CO., LTD.", КИТАЙ
数据已更新到:2012-03-03 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:63049110 | 交易描述:Knitted or crocheted Mosquito net, knitted with textile, iron frame with synthetic resin, KT(120-160x140-160x190-200)cm+-10%, NSX: Huzhou Wuxing Dongren Textile Co., Ltd, 100% new
数据已更新到:2023-06-03 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:63049110000 | 交易描述:MOSQUITO NET 10,000PCS MANUFACTURED BY: HUZHOU WUXING DONGREN TEXTILE CO.,LTD.
数据已更新到:2025-05-14 更多 >
6 条数据