|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到2个相关供应商
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84833090 | 交易描述:Bạc trục dùng để sản xuất motor, mã 23-283EA, NSX: mabuchi Motor (Dongguan) co.,ltd
数据已更新到:2021-05-26 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:85011099 | 交易描述:Động cơ motor 1 chiều, công suất 12V-15W, model: RZ54AXA-73439J, NSX: Mabuchi Motor (Dongguan) co., Ltd
数据已更新到:2021-04-05 更多 >
2 条数据