|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到2个相关供应商
出口总数量:12 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:61161090 | 交易描述:Impregnated, coated or covered with plastics or rubber Work gloves, PVC material, blue color, length: 27cm; code: US-GL-P1601, size and quantity: L/15000 pairs, XL/6000 pairs; 120 pairs/carton; NSX: NANO-METRE INDUSTRIAL LTD; 100% new.
数据已更新到:2022-10-14 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:64019990 | 交易描述: Ủng đi mưa chất liệu PVC, màu xanh đậm và đế màu vàng; mã: US-SPB-104B, mũi giày và giữa đế bằng thép, size: 39-40-41-42, 10 đôi/thùng; NSX: NANO-METRE INDUSTRIAL LTD ; hàng mới 100%
数据已更新到:2022-06-29 更多 >
2 条数据