|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到3个相关供应商
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39173299 | 交易描述:Ống dẫn nước bằng nhựa mềm, dạng cuộn, đường kính trong (3-5)cm, không có phụ kiện ghép nối, NSX: Sinopulse Hose Factory Co., Ltd, mới 100%
数据已更新到:2021-10-20 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39173299 | 交易描述:Ống dẫn nước bằng nhựa mềm, dạng cuộn, đường kính trong (3-5)cm, không có phụ kiện ghép nối. NSX: Sinopulse Hose Factory Co., Ltd, mới 100%
数据已更新到:2021-08-27 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:40092190000 | 交易描述:RUBBER HYDRAULIC HOSE - SAE100R1T (4, 5, 6, 8, 10, 12, 16, 20, 24, 32) - 21780MTRS SINOPULSE HOSE FACTORY CO., LTD. 317ROLLS
数据已更新到:2024-01-19 更多 >
3 条数据