|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到63个相关供应商
出口总数量:323 | 近一年出口量:50 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:68029310 | 交易描述:Natural granite (GRADE B) in slabs, polished on one side, uncut, width (60-110) cm, length (90-190) cm, thickness (1.6-1.8) cm. Manufacturer: TOSHNIWAL GRANITES PVT LTD, 100% new
数据已更新到:2025-05-07 更多 >
出口总数量:241 | 近一年出口量:13 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:68022300 | 交易描述:Natural granite, slab form, uncut edges. Dimensions: length (150-350) cm, width (100-200) cm, thickness (3.0-4.0) cm. Manufacturer: TOSHNIWAL GRANITES PVT. LTD. 100% new
数据已更新到:2025-04-08 更多 >
出口总数量:36 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:68029310 | 交易描述: Natural granite, sheet form, has polished on one side, has not been peeled. Size: long (80-120) cm, wide (50-70) cm, 2 cm thick. NSX: Toshniwal Granites PVT. Ltd. 100% new
数据已更新到:2022-04-29 更多 >
出口总数量:23 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:68029310 | 交易描述: Natural granite, sheet form, has polished on one side, has not been peeled. Size: long (120-250) cm, width (50-90) cm, thick (1.6-1.8) cm. NSX: Toshniwal Granites PVT. Ltd. 100% new
数据已更新到:2022-04-29 更多 >
出口总数量:19 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:68029310 | 交易描述: Đá granite tự nhiên, dạng tấm, đã đánh bóng một mặt, chưa gọt cạnh. Kích thước: dài (150-280) cm, rộng (50-95) cm, dày 2 cm. NSX: TOSHNIWAL GRANITES PVT. LTD. mới 100%
数据已更新到:2022-06-24 更多 >
出口总数量:14 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:68029310 | 交易描述:Natural Granite slabs are hand-polished on one side, the stone grain is dark, irregular, unsharpened, 100% new. Width (1200 -3300 X 600- 1800 X 18-20 )mm. Manufacturer: TOSHNIWAL GRANITES PVT LTD
数据已更新到:2024-05-06 更多 >
出口总数量:12 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:68029310 | 交易描述: Đá granite tự nhiên, dạng tấm, đã đánh bóng một mặt, chưa gọt cạnh. Kích thước: dài (80-120) cm, rộng (50-70) cm, dày 2 cm. NSX: TOSHNIWAL GRANITES PVT. LTD. mới 100%
数据已更新到:2022-06-24 更多 >
出口总数量:12 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:68029310 | 交易描述: Đá granite tự nhiên, dạng tấm, đã đánh bóng một mặt, chưa gọt cạnh. Kích thước: dài (180-300) cm, rộng (50-95) cm, dày 1.8 cm. NSX: TOSHNIWAL GRANITES PVT. LTD. mới 100%
数据已更新到:2022-06-24 更多 >
出口总数量:8 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:68029310 | 交易描述: Đá granite tự nhiên, dạng tấm, đã đánh bóng một mặt, chưa gọt cạnh. Kích thước: dài (120-250) cm, rộng (50-90) cm, dày (1.6-1.8)cm. NSX: TOSHNIWAL GRANITES PVT. LTD. mới 100%
数据已更新到:2022-06-21 更多 >
出口总数量:8 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:68029390 | 交易描述: Đá granite tự nhiên, dạng tấm, chưa đánh bóng, chưa gọt cạnh. Kích thước: dài (150-280) cm, rộng (50-95) cm, dày 1.8 cm. NSX: TOSHNIWAL GRANITES PVT. LTD. mới 100%
数据已更新到:2022-06-21 更多 >
63 条数据