国家筛选:
国家
精准客户:
交易时间:
共找到9个相关供应商
出口总数量:2笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9615900000
|
交易描述:PILI // XUE LING SHI PIN // S/M // C20737/C1654
数据已更新到:2012-07-13
更多 >
出口总数量:1笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9615900000
|
交易描述:SUJETADOR DE CABELLO // XUE LING // S/M
数据已更新到:2012-07-24
更多 >
出口总数量:1笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:6217100000
|
交易描述:COLET // XUE LING // HS-03-0059 // HS-03-0059
数据已更新到:2013-05-28
更多 >
出口总数量:1笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:85182190
|
交易描述:Single loudspeakers, mounted in their enclosures Loa nghe nhạc mini (loa đơn đã lắp vào vỏ) có dây , xạc điện, (3-6)V, ( không có chức năng kết nối không dây), công suất 6w, có khe cắm USB, cỡ <20cm, hiệu Dong xue ling , mới 100%
数据已更新到:2022-06-14
更多 >
出口总数量:1笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9615900000
|
交易描述:PILIS // XUE LING // S/M // PIL-01/2/3/4/5/6/7/8
数据已更新到:2012-07-02
更多 >
共 9 条数据