|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到3个相关供应商
出口总数量:11 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:63079090 | 交易描述:Other Dây đeo bằng vải polyester của Bình giữ nhiệt Lock&Lock. NSX: YONGKANG XINSHIDAI INDUSTRY CO., LTD. Mới 100% (F.O.C)
数据已更新到:2023-08-23 更多 >
出口总数量:9 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:96170010 | 交易描述:Ca nước giữ nhiệt, thân bằng thép không gỉ, nắp bằng nhựa PP , hiệu Lock & Lock, màu trắng. Kiểu loại: LHC4219WHT , thể tích 475 mL. NSX: Yongkang Xinshidai Industry Co.,Ltd, mới 100%
数据已更新到:2021-08-02 更多 >

IMI TRADE S.R.O.

斯洛伐克
出口总数量:6 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:6912002500 | 交易描述:"ZHEJIANG YONGKANG XINSHIDAI INDUSTRY CO.,LTD" КИТАЙ
数据已更新到:2017-12-19 更多 >
3 条数据