|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到3个相关供应商
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73064090 | 交易描述:Other, with internal diameter exceeding 125 mm Ống inox 304 mạ vàng, dày 0.5mm, đường kính ngoài 32mm, dài 3000mm, nsx Wuxi Zhengyue Metal Materials Co., Ltd, mới 100%
数据已更新到:2022-06-03 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:76052990 | 交易描述:Sợi nhôm hợp kim dùng để trang trí, kích thước:Đường kính 1mm, 25-30kg/cuộn, ,không nhãn hiệu, NSX:WUXI ZHENGYUE METAL MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-03 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:76052990 | 交易描述:Sợi nhôm dùng để trang trí, kích thước:Đường kính 1mm, 1kg/cuộn, ,không nhãn hiệu, NSX:WUXI ZHENGYUE METAL MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-08-03 更多 >
3 条数据