|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到17个相关采购商
进口总数量:793 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:3028919 | 交易描述:Cá đối mục ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Mugil cephalus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 28Kg/thùng). Mới 100%.
数据已更新到:2021-11-30 更多 >
进口总数量:564 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:3028919 | 交易描述:Cá Đối mục ướp lạnh, tên khoa học: CHILLED WHOLE ROUND FLATHEAD GREY MULLET(Mugil cephalus), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp chưa qua chế biến thành các sản phẩm.
数据已更新到:2021-01-25 更多 >
进口总数量:434 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:3028919 | 交易描述:Cá sủ ướp lạnh nguyên con, dùng trong chế biến thực phẩm (tên khoa học: Otolithoides biauritus). Kích cỡ: 0,3-1kg/ nguyên con/ ướp lạnh
数据已更新到:2021-01-18 更多 >
进口总数量:308 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:3028919 | 交易描述:Cá Đù đỏ nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Chilled red drum, dùng để làm thực phẩm.
数据已更新到:2019-12-09 更多 >
进口总数量:261 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:3028919 | 交易描述:Cá khoai ướp lạnh, tên tiếng Anh Bombay Duck Fish Chilled, tên khoa học Harpadon nehereus . ( Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 25kg /thùng)
数据已更新到:2020-03-21 更多 >
进口总数量:248 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:3028919 | 交易描述:Cá Đối mục ướp lạnh, tên khoa học: CHILLED WHOLE ROUND FLATHEAD GREY MULLET(Mugil cephalus), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp chưa qua chế biến thành các sản phẩm.
数据已更新到:2021-01-21 更多 >
进口总数量:115 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:3028919 | 交易描述:RED-F#&Cá hồng mỹ tươi nguyên con ướp đá, qui cách đóng gói 30kg/thùng xốp. Tên khoa học :Sciaenops Ocellatus
数据已更新到:2021-07-01 更多 >
进口总数量:102 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:3028919 | 交易描述:Cá Khoai nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Harpadon nehereus (CHILLED WHOLE ROUND BOMBAY DUCK), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác
数据已更新到:2021-11-22 更多 >
进口总数量:91 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:3028919 | 交易描述:Cá dìa bông nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: siganus guttatus (CHILLED WHOLE ROUND LITTLE SPINEFOOT), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác
数据已更新到:2021-11-30 更多 >
进口总数量:71 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:3028919 | 交易描述:Cá dìa bông nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: siganus guttatus (CHILLED WHOLE ROUND LITTLE SPINEFOOT), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác
数据已更新到:2021-11-28 更多 >
17 条数据