|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到106个相关采购商
进口总数量:98 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:3074310 | 交易描述:MUC#&MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH (SIZE: 14-20)
数据已更新到:2020-04-22 更多 >
进口总数量:77 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:3074310 | 交易描述:Mực cắt hoa đông lạnh (frozen squid flower (B)),size: 4-4cm, 10kg/ctn, chưa qua chế biến, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-11 更多 >
进口总数量:48 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:3074310 | 交易描述:Mực ống bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh (Dosidicus Gigas), size 2-4kg. NSX: Ningde Haiyang Food Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
数据已更新到:2021-02-01 更多 >
进口总数量:42 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:3074310 | 交易描述:21-04MOTB#&Mực ống tube đông lạnh (Illex Argentinus)
数据已更新到:2021-04-19 更多 >
进口总数量:39 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:3074310 | 交易描述:Mực ống đông lạnh- tên khoa học: TODARODES PACIFICUS, không thuộc danh mục CITES, size: 2000g-3000g/pcs, packing: 10kg/Bags, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023.
数据已更新到:2021-11-25 更多 >
进口总数量:33 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:3074310 | 交易描述:MU04#&RÂU MỰC ĐÔNG LẠNH (HÀNG MỚI 100%)
数据已更新到:2021-10-30 更多 >
进口总数量:28 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:3074310 | 交易描述:RÂU MỰC ĐÔNG LẠNH - Frozen squid tentacle. Tên khoa học: Todarodes Pacificus. Nhà SX: Ningde Haiyang Food Co., Ltd, đóng 5-7pcs/1kg/1bag. Đóng 10kg/ct. NSX: T8/2021. HSD: 2 năm
数据已更新到:2021-11-08 更多 >
进口总数量:23 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:3074310 | 交易描述:Mực ống làm sạch phi lê đông lạnh (Loligo chinensis), size 4-7 con/bao. NSX: Fujian Chuangxing Ocean Sci-tech Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
数据已更新到:2021-11-27 更多 >
进口总数量:23 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:3074310 | 交易描述:Mực ống nguyên con đông lạnh, size:200-300, Hàng đủ tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
数据已更新到:2020-12-30 更多 >
进口总数量:16 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:3074310 | 交易描述:Mực phi lê đông lạnh chưa qua chế biến , 13kg/bao, mới 100%
数据已更新到:2021-11-02 更多 >
106 条数据