|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到39个相关采购商
进口总数量:471 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6049090 | 交易描述:FL009#&Thực vật khô (Que sậy) - reeds Dia3mmx9'''' natural reeds, 8 pieces/pack (FM-CN) (Rattan stick), tên khoa học: Phragmites australis, mới 100%
数据已更新到:2021-11-22 更多 >
进口总数量:8 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6049090 | 交易描述:Rêu sâu khô (dớn) (đã đóng bao 5kg/Bao), giá thể trồng hoa lan. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-09-20 更多 >
进口总数量:7 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6049090 | 交易描述:Chiếc lá dùng làm trang trí làm bằng xenlulo LEAF PLACEMAT 50X33cm BLACK,GREY không nhãn hiệu mới 100%
数据已更新到:2021-04-15 更多 >
进口总数量:5 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6049090 | 交易描述:Giá thể từ cây rêu địa y, tên khoa học: BRYOPHYTE, dạng khô, không là rong, tảo biển, dùng để trồng lan hồ điệp, đóng túi nhựa 10kg/bịch, hàng không thuộc danh mục Cites.
数据已更新到:2021-11-28 更多 >
进口总数量:5 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6049090 | 交易描述:Dớn ( rêu khô) giá thể trồng lan
数据已更新到:2019-12-06 更多 >
进口总数量:4 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6049090 | 交易描述:Rêu khô dùng để trồng hoa Lan, tên khoa học Sphagnum moss.( 5kg/ bao x 542 bao)
数据已更新到:2020-07-22 更多 >
进口总数量:4 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6049090 | 交易描述:Dớn ( rêu khô) giá thể trồng lan
数据已更新到:2020-12-16 更多 >

FLORIMEX

美国
进口总数量:4 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6049090 | 交易描述:MOSSES AND LICHENS 1 HIGH REEFER 40- CONTAINER 67 BOXES WITH GREEN MOOD LEATHER LEAF EXTRA 198 BOXES WITH GREEN MOOD LEATHER LEAF MEDIUM 376 BOXES WITH GREEN MOOD LEATHER LEAF JUNIOR 57 BOXES WITH GREEN MOUNTAIN LEATHER LEAF EXTRA 153 BOXES WITH GREEN ...
数据已更新到:2012-07-25 更多 >
进口总数量:3 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6049090 | 交易描述:Rêu sâu khô (dớn) đã đóng bao (29-32)kg/Bao, giá thể trồng hoa lan, có nguồn gốc rừng trồng, chưa qua chế biến, đã qua sấy khô. Mới 100%
数据已更新到:2021-04-20 更多 >
进口总数量:3 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6049090 | 交易描述:Rêu khô dùng để trồng hoa Lan tên khoa học Sphagnum sp, không phải rong biển, không phải tảo biển,mới qua sơ chế thông thường chưa thấm tẩm, nhuộm tẩy hoặc xử lý ( 5kh/bao x 1300 bao)
数据已更新到:2020-06-09 更多 >
39 条数据