|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 7228701000
商品名称: 履带板合金型钢
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 7228709000
商品名称: 其他合金钢角材、型材及异型材
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到1255个相关采购商
进口总数量:855 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72287010 | 交易描述:Thép góc 2 cạnh bằng nhau, mặt cắt ngang hình chữ L, hợp kim, cán nóng, Jis G3101-3192 , SS540 (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), mới 100%, kích thước 200*200*15MM, chiều dài 9600MM
数据已更新到:2020-09-28 更多 >
进口总数量:615 | 近一年进口量:4 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72287010 | 交易描述:RSX9WBM#&THKEX50 alloy steel, U-shaped, hot rolled, 100% new. Dimensions: thickness: 8.4 mm, width: 30.2 mm, length: 2200mm
数据已更新到:2024-12-02 更多 >
进口总数量:599 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72287010 | 交易描述:Thép hình U được cán nóng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim, chưa sơn, hàng mới 100%, có BO>=0.0008%, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B (150x75x6.5)mm, dài 6m. hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010
数据已更新到:2021-12-28 更多 >
进口总数量:493 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72287010 | 交易描述:SKD61_KHUON#&SKD61 alloy steel in mold form, not hot rolled, size 10x100x195mm, 100% new
数据已更新到:2024-06-27 更多 >
进口总数量:475 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72287010 | 交易描述:Thép hợp kim (hàm lượng B > 0,0008% tính theo trọng lượng), cán nóng, dạng thép góc, có hình mặt cắt giống như chữ L, hai cạnh có độ dài bằng nhau, chiều cao 250mm
数据已更新到:2021-08-13 更多 >
进口总数量:371 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:7228701000 | 交易描述: ANGLES, SHAPES AND SECTIONS OF ALLOY STEEL OTHER THAN STAINLESS, NOT FURTHER WORKED THAN HOT-ROLLED, HOT-DRAWN OR EXTRUDED
数据已更新到:2024-02-26 更多 >
进口总数量:353 | 近一年进口量:7 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72287010 | 交易描述:Alloy steel sheet, hot rolled, unprocessed, SLDF, size 20 x 45 x 60 mm, 100% new
数据已更新到:2024-12-25 更多 >
进口总数量:334 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72287010 | 交易描述:Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ U, dài 12m, Bo >=0.0008%, mới 100%, hàng chính phẩm JIS G3101 mác thép SS400B, size 250x78x6.0(mm) (hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010).
数据已更新到:2021-05-13 更多 >
进口总数量:283 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72287010 | 交易描述:Thép hình chữ I cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100% , qui cách : 120 x 64 x 3.8 x 6000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B
数据已更新到:2021-12-16 更多 >
进口总数量:278 | 近一年进口量:12 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:7228701000 | 交易描述:Двутавр 40Б1 С345 ГОСТ Р 57837 - вес: 1359 кг2. мест 2, 2 СВЯЗКА8. 00011. 02Общее кол. мест: 2
数据已更新到:2024-12-19 更多 >
1255 条数据