|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 7310291000
商品名称: 容积<50升的其他易拉罐及罐体
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件: A
海关编码: 7310299000
商品名称: 容积<50升的其他盛物容器
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件: A
共找到6650个相关采购商
进口总数量:2101 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73102999 | 交易描述:Z0027#&Bình chứa nhiên liệu cho tổ máy phát điện, dung tích 25 lít, chất liệu bằng thép, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:1831 | 近一年进口量:179 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73102999 | 交易描述:Z0027#&Fuel tank for gasoline engine, capacity 3.6L, steel material, 100% new
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
进口总数量:1556 | 近一年进口量:1556 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73102999 | 交易描述:BE1010SG BOX WZ LID E - Box power coating, anti-rust BE1010SG - BE1010SG BOX WZ LID , new goods 100% #&VN
数据已更新到:2025-08-26 更多 >
进口总数量:1545 | 近一年进口量:1545 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73102999 | 交易描述:16620-YNR0310-FD00#&fuel tank steel 32.5 L, 100% brand new
数据已更新到:2025-08-29 更多 >
进口总数量:1174 | 近一年进口量:1174 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73102999 | 交易描述:Z0027#&fuel tank of the generator, capacity 25L, material stainless steel, 100% brand new
数据已更新到:2025-08-29 更多 >
进口总数量:911 | 近一年进口量:114 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73102999 | 交易描述:16620-YCG0110-BGA0#&Steel fuel tank, capacity: 50L, 100% new
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
进口总数量:807 | 近一年进口量:64 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73102999 | 交易描述:Steel electrical box (1040*470*320)mm (Spare parts for small motor manufacturing machine) (100% new) [V3104Y0185]/A0026
数据已更新到:2024-12-30 更多 >
进口总数量:798 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73102999 | 交易描述:16620-YBW0111-H7A1#&Thùng nhiên liệu bằng sắt dung tích 8.5L dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:750 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73102999 | 交易描述:1ZK1RZ970BU7#&Hộp đựng bằng thép dùng để đóng gói linh kiện
数据已更新到:2021-12-10 更多 >
进口总数量:625 | 近一年进口量:36 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73102999 | 交易描述:Revolving vehicle - Empty Keg 20L - stainless steel material, used to contain beer.
数据已更新到:2024-12-30 更多 >
6650 条数据