|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8413302100
商品名称: 180马力及以上发动机用燃油泵
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8413302900
商品名称: 其他燃油泵
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8413303000
商品名称: 润滑油泵
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8413309000
商品名称: 冷却剂泵
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到966个相关采购商
进口总数量:3167 | 近一年进口量:856 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84133051000 | 交易描述:PARTS AND ACCESSORIES FOR YAMAHA MOTORCYCLE - OIL PUMP ASSEMBLY (YAMAHA BRAND) - 15 PCS (PART OF 1 CASE)
数据已更新到:2025-10-28 更多 >
进口总数量:365 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84133051 | 交易描述:Bơm dầu cao áp dạng ly tâm dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston của máy xúc lật ZL30E, ký hiệu J8M00-1111100A-A38, đường kính cửa hút 2cm, mới 100%
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:164 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84133051 | 交易描述:Bơm thủy lực piston hướng trục (chưa gắn động cơ) dùng cho động cơ đốt trong. Model: A2F125L2P3. 35MPa, 1500 RPM. Đường kính cửa hút 30mm+-3%. Mới 100%
数据已更新到:2020-08-01 更多 >
进口总数量:140 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84133051000 | 交易描述:WATER PUMP (MODEL:QB60)
数据已更新到:2024-12-03 更多 >
进口总数量:124 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84133051 | 交易描述:Bơm nước biển , làm mát động cơ,dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston , kiểu ly tâm , tự mồi, đường kính hút 60mm,30m3/h, hiệu HuangHai , mới 100%, phụ tùng động cơ Diesel thủy YC6T dùng cho tàu cá
数据已更新到:2021-09-01 更多 >
进口总数量:115 | 近一年进口量:3 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84133051 | 交易描述:Engine cooling water pump, centrifugal type with suction diameter not exceeding 200mm for excavators, Komatsu construction machinery replacement parts, 6240-61-1106, 100% new
数据已更新到:2024-12-19 更多 >
进口总数量:118 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84133051 | 交易描述:CY4102 engine oil pump made of steel alloy (centrifugal type, suction diameter not exceeding 200mm) (brand: DCD) for trucks <5T, 100% new
数据已更新到:2024-11-25 更多 >
进口总数量:111 | 近一年进口量:4 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84133051 | 交易描述:Centrifugal cooling water pump for piston type internal combustion engine of excavator E6360F, code 11225445, suction diameter 2cm, iron, size 33.5*25*14.5cm, 100% new
数据已更新到:2024-12-27 更多 >
进口总数量:79 | 近一年进口量:79 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84133051 | 交易描述:LK machine transplanting asynchronous: fuel Pump centrifugal type for internal combustion engine type piston DIAMETER intakes, 16mm, 12V power. Code: PR65L-75020 (MC1071). Brand: Baoding Yicunjin Trading. New 100%
数据已更新到:2025-09-20 更多 >
进口总数量:88 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84133051 | 交易描述:Bơm dầu nhờn động cơ bằng hợp kim thép (kiểu ly tâm, đường kính cửa hút <200mm), KH: B3000-1011020A, L3000-1011100D, M6600-1011100 (hiệu:Yuchai (YC)) cho xe tải (15-20)T, mới 100%
数据已更新到:2021-12-27 更多 >
966 条数据