|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8414901100
商品名称: 压缩机进、排气阀片
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8414901900
商品名称: 84143011--3014及84143090的零件
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8414902000
商品名称: 编号84145110至84145199及84146000机器零件
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8414909010
商品名称: 分子泵
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件: 3
海关编码: 8414909090
商品名称: 品目8414其他未列名零件
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到1817个相关采购商
进口总数量:359 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84149091 | 交易描述:Lá thép bơm hơi bằng thép (BRAND: CREATEK) (LKPTTT ô tô tải có tổng tải trọng 7 tấn mới 100%)
数据已更新到:2021-12-23 更多 >
进口总数量:268 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84149091 | 交易描述:Rắc co hơi bằng nhựa dùng cho máy nén khí 4V11006, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-06 更多 >
进口总数量:233 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84149091 | 交易描述:Két giải nhiệt của máy nén khí trục vít, mới 100%. B16025
数据已更新到:2021-12-10 更多 >
进口总数量:188 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84149091 | 交易描述:Thân đầu nén khí 65x2, hàng mới 100%, hàng F.O.C
数据已更新到:2021-07-24 更多 >
进口总数量:172 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84149091 | 交易描述:Bình hơi phi 280 x 540 dùng cho xe tải < 12 tấn hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-15 更多 >
进口总数量:170 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84149091 | 交易描述:Phụ tùng máy nén khí: Thân máy nén khí, model: BI15-8, không có bình chứa, không có motor, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-22 更多 >
进口总数量:143 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84149091 | 交易描述:Bô e của máy nén khí - Hiệu Total - Model: TC125506T-SP-41-T - Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-16 更多 >
进口总数量:158 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84149091000 | 交易描述:PARTS FOR AIR OR VACUUM PUMPS, AIR OR OTHER GAS COMPRESSORS COVER (29,400 PIECES)
数据已更新到:2022-06-29 更多 >
进口总数量:136 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84149091 | 交易描述:Phụ tùng máy nén khí: Thân máy nén khí, model: BM20-8, không có bình chứa, không có motor, hàng mới 100%
数据已更新到:2020-10-22 更多 >
进口总数量:112 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84149091 | 交易描述:Sơ mi xi lanh dùng cho máy nén khí chuyển động tịnh tiến kiểu piston; ký hiệu: J4M40E(1)-14-08; kích thước phi200/phi160x1050mm: bằng thép; mới 100%
数据已更新到:2020-12-14 更多 >
1817 条数据