|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8424200000
商品名称: 喷枪及类似器具
基本单位: 7 / 个
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到8262个相关采购商
进口总数量:539 | 近一年进口量:15 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84242029 | 交易描述:Paint sprayer, brand: MEIJI, model: F110-P10P (Pneumatic hand tool, no air tank included) - 100% new
数据已更新到:2024-12-17 更多 >
进口总数量:507 | 近一年进口量:13 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84242029 | 交易描述:Handheld liquid sprayer, pneumatically operated, Code:WIDER1-15H2G - 100% new
数据已更新到:2024-12-23 更多 >
进口总数量:445 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84242029000 | 交易描述:SPRAYER 8 FUNCTION (GUANGQING)
数据已更新到:2024-02-05 更多 >
进口总数量:423 | 近一年进口量:4 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84242029 | 交易描述:1.2MM Paint Spray Gun, 100% New (PER PCS=BOARD)
数据已更新到:2024-12-30 更多 >
进口总数量:424 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84242029 | 交易描述:Dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén : Thiết bị phun sơn, Nhãn hiệu : PRONA , Model: RA-130-P15 (không có bình hơi đi kèm) - Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-03 更多 >
进口总数量:318 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84242029 | 交易描述:Súng bắn Silicon có trợ lực (thép) AK-6784, nhãn hiệu: ASAKI. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
进口总数量:303 | 近一年进口量:303 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84242029 | 交易描述:Spraying equipment, fluid hand-held pneumatic operation, Code:W-71-1S - 100% brand new
数据已更新到:2025-09-23 更多 >
进口总数量:284 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84242029 | 交易描述:Other Súng phun sơn mini bằng sắt mạ, hoạt động bằng khí nén, kích thước (10 - 20)cm,(thiếu bình phun), không hoạt động bằng điện, hiệu STC, mới 100%
数据已更新到:2022-05-31 更多 >
进口总数量:229 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84242029000 | 交易描述:SPRAY GUNS AND SIMILAR APPLIANCES SPRAYER 5.0L CAPACITY (GUANGQING)
数据已更新到:2023-06-15 更多 >
进口总数量:216 | 近一年进口量:83 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84242029000 | 交易描述:MR DY 9077254 SPRAY GUN HX-2 POLYVINYL CHLORIDE 90%+ IRON 10% 1300 PCS
数据已更新到:2025-10-23 更多 >
8262 条数据