|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8437800000
商品名称: 谷物磨粉业加工机器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: A
共找到745个相关采购商
进口总数量:697 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84378059 | 交易描述:Van trượt điều chỉnh tay, thuộc HT làm sạch lúa mì và xay xát, mới 100%. Hàng thuộc mục 56 danh mục số 02/DM/HQHG.
数据已更新到:2020-07-03 更多 >
进口总数量:268 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84378059 | 交易描述:Máy xát gạo và nghiền (gạo, ngô, sắn) hình côn, Không có động cơ, tháo rời, Năng suất (30-<50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V, kiểu TF555; nhãn hiệu "Toàn Phát". SX năm 2021 Mới 100%
数据已更新到:2021-12-07 更多 >
进口总数量:189 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84378059 | 交易描述:Máy xay xát gạo(gồm có động cơ),có công tắc đảo chiều nhãn hiệu:TL, ký hiệu TL-168 (s/dụng loại đ/cơ 2,2-3 Kw/220V,Bằng sắt, kt:1270*390*1110mm +-50mm), s/lượng180 kg/h.Hàng mới 100% doTQSX năm 2020.
数据已更新到:2021-12-24 更多 >
进口总数量:137 | 近一年进口量:17 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84378059 | 交易描述:Rice milling machine used in agriculture (including engine), code TL-988 (using 3HP engine (2.2 KW / 220V), output 150 -250 kg / h. 100% new product manufactured by TQSX in 2024
数据已更新到:2024-12-24 更多 >
进口总数量:120 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84378059 | 交易描述:Máy sàng bột ngũ cốc dùng trong công nghiệp, (đặt cố định). Model: XC1200-1S. Dùng điện: 380v/50Hz. Công suất: 1.1Kw. NSX: XINXIANGSHI XIANCHEN VIBRATION MACHINERY CO., LTD. Mới 100%
数据已更新到:2021-07-10 更多 >
进口总数量:117 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84378059 | 交易描述:Máy xay bột khô chạy điện 220V. Nhãn Hiệu: SHIRUKU. KH: DC-100. CS: 2.2 Kw. NS:(25-30)Kg/1h. Dùng trong CN chế biến nông sản. TL tịnh 23kg. (01 bộ gồm 1 máy và 1 phễu). SX năm 2020, mới 100%
数据已更新到:2021-06-14 更多 >
进口总数量:88 | 近一年进口量:17 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84378059 | 交易描述:Conical rice mill and grinder (rice, corn, cassava), removable, Capacity (150-250)kg/h, using motor (2.2-3.0kw)-220v, model HA6666NEW, Hoang Anh brand (no motor included). 100% new
数据已更新到:2024-12-29 更多 >
进口总数量:62 | 近一年进口量:62 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84378059 | 交易描述:Machine milled rice and mashed( rice, corn,cassava) tapered, disassemble, productivity ( 250-500)kg/h, motorised (7.0 kw-11kw)/380v, type HA6N70, brand Hoang Anh ( no motor attached). New 100%
数据已更新到:2025-08-26 更多 >
进口总数量:47 | 近一年进口量:47 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84378059 | 交易描述:Machine, rice milling and crushing (rice, corn, cassava),model:KH666-888,2.2 KW/220V,used electric motor (not include motor),used in agriculture,animal husbandry,brand KHOA HONG, 100% new.Sx 2025
数据已更新到:2025-08-19 更多 >
进口总数量:45 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84378059 | 交易描述:Đầu dò báo mức cao trong bồn (kích thước 0.15x2m) thuộc hệ thống ép viên số 1 dùng để chế biến thức ăn cho động vật, hđ bằng điện, hàng mới 100%. Thuộc số TT:24 của DMMT số:03/2020/DMMT
数据已更新到:2020-07-23 更多 >
745 条数据