|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8460390000
商品名称: 加工金属的其他刃磨机床
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到2956个相关采购商
进口总数量:140 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84603910 | 交易描述:USED MACHINE SURFACE GRINDER
数据已更新到:2017-10-11 更多 >
进口总数量:130 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84603910 | 交易描述:Máy mài dao công nghiệp đặt cố định, dùng để mài sắc dao của máy bóc gỗ. Ký hiệu: 150, dùng điện 380V/50Hz-3.3Kw. Sản xuất 2021. Mới 100%
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
进口总数量:104 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84603910 | 交易描述:DIE GRINDER
数据已更新到:2018-06-12 更多 >
进口总数量:87 | 近一年进口量:10 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84603910 | 交易描述:USED GRINDING MACHINE MAKE-SCHAUDT WITH STAND,ACCESS USED GRINDING MACHINE MAKE-SCHAUDT WITH STAND,ACCESS
数据已更新到:2025-08-16 更多 >
进口总数量:104 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84603910 | 交易描述:Máy mài kim loại sắt, Model: LB - 624 , hàng mới 100%
数据已更新到:2021-06-07 更多 >
进口总数量:73 | 近一年进口量:6 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84603910 | 交易描述:USED CYLINDRICAL GRINDING MACHINE K58 MAKE KARSTENS WITH STAND,ACCESSUSED CYLINDRICAL GRINDING MACHINE K58 MAKE KARSTENS WI
数据已更新到:2025-08-17 更多 >
进口总数量:88 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84603910 | 交易描述:Máy mài dao công nghiệp đặt cố định, dùng để mài dao của máy bóc gỗ. Model: 150, dùng điện 380V/50Hz-4Kw. Sản xuất năm 2019. Mới 100%
数据已更新到:2019-11-28 更多 >
进口总数量:81 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84603910 | 交易描述:32103240042#&Máy mài tự động. model: STA002. seri: 05-002-00309. 3 pha 200V. 50/60Hz. 18A. năm sx: 2021. hãng sx: Dongguan Shilong Kyocera Co..Ltd. hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-03 更多 >
进口总数量:60 | 近一年进口量:20 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84603910 | 交易描述:SHARPENING MACHINE 13A SHARPENING MACHINE 13A
数据已更新到:2025-05-01 更多 >
进口总数量:77 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84603910 | 交易描述:Máy mài dao(dao dùng cho máy bóc gỗ),nhãn hiệu : ZB ,ký hiệu : ZB-1600 ,dùng điện : 380V/4kw, (không phải loại điều khiển số), hàng sản xuất năm 2021,nặng 1490kg/cái,mới 100%
数据已更新到:2021-09-06 更多 >
2956 条数据