|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8483101100
商品名称: 船舶用柴油机曲轴
基本单位: 7 / 个
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8483101900
商品名称: 其他船舶用传动轴
基本单位: 7 / 个
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8483109010
商品名称: 飞机发动机用传动轴
基本单位: 7 / 个
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8483109090
商品名称: 其他传动轴及曲柄
基本单位: 7 / 个
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到529个相关采购商
进口总数量:1012 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84831027 | 交易描述:Trục khuỷu(trục cơ) dung tích xylanh: (3500-4500) (Brand: Yuchai) (LKPT thay thế ô tô tải có tổng tải trọng 8-9 tấn mới 100%)
数据已更新到:2021-12-28 更多 >
进口总数量:324 | 近一年进口量:2 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84831027 | 交易描述:Crankshaft (mechanical shaft) engine part with cylinder capacity over 3000cc (LKPTTT truck with total load capacity (3.6-5) tons, 100% new) (Manufacturer/Exporter: NANNING NAZHIHUI IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD), No brand
数据已更新到:2024-12-24 更多 >
进口总数量:172 | 近一年进口量:172 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84831027 | 交易描述:Camshaft machine (BP motor, DTXL on 3000 cc - Spec: 6114/6CT/C260(C3923478) - Code: 072.0038 - PTTT PH for trucks can download 6-15 tons ,100% new, TQSX (NSX/NXK:ENERGY AND CHEMICAL INDUSTRY; No brand)
数据已更新到:2025-09-30 更多 >
进口总数量:149 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84831027 | 交易描述:trục khuỷu sau5004002LE090(cho xe tải 7000KG, tổng trọng lượng 11765KG,dung tich xylanh 3760cc, Động cơ diesel , hàng mới 100%)
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:148 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84831027 | 交易描述:Trục khuỷu động cơ 4JB1 dùng cho xe tải xe 1,4 tấn. Nhãn hiệu HUNG. Nhà sx: Guiyang Baiyun Alloy Casting Factory, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-10-01 更多 >
进口总数量:135 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84831027 | 交易描述:MS(: T414008910391) Trục các đăng sau trái dùng cho xe tải tự đổ hiệu Forland, Động cơ diesel YC4D140-48, 2 cầu 2 cấp, nhông truyền, dung tích 4124cc, tiêu chuẩn E4, TTL có tải tới 16 tấn.
数据已更新到:2020-03-05 更多 >
进口总数量:99 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84831027 | 交易描述:Trục khuỷu động cơ , dung tích xi lanh 4087cc (Phụ tùng xe ô tô tải ben, hiệu FOTON tải trọng từ 11.8 tấn đến 17.3 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: 2040545/PJGSA
数据已更新到:2021-10-15 更多 >
进口总数量:80 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84831027 | 交易描述:Auto spare parts for trucks under 5 tons, HYUNDAI 2.5 TON - MIGHTY II 3.5 TON, 100% new: Steel engine shaft for vehicles with cylinder capacity of 3907cc, brand MINWON
数据已更新到:2024-01-04 更多 >
进口总数量:75 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84831027 | 交易描述:Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks Crankshaft (engine shaft) (engine parts) made of steel, cylinder capacity: (3500-4500)cc (LKPT replaces trucks with a total load of 6-7 tons, 100% new), no brand
数据已更新到:2023-03-24 更多 >
进口总数量:96 | 近一年进口量:24 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84831027000 | 交易描述:(BRAND: ORION) (1000 PCS) 30010 BEARING
数据已更新到:2025-09-04 更多 >
529 条数据