越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NHậP KHẩU Và PHâN PHốI HOA LâM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
20,235,034.82
交易次数
700
平均单价
28,907.19
最近交易
2024/11/29
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NHậP KHẩU Và PHâN PHốI HOA LâM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NHậP KHẩU Và PHâN PHốI HOA LâM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 20,235,034.82 ,累计 700 笔交易。 平均单价 28,907.19 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-12-18 | ZHEJIANG VEGAVIT BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD | Thuốc thú y (BACITRACIN METHYLENE DISALICYLATE (BMD) 10%) trị viêm ruột hoại tử,lỵ trên lợn,gà,CN lưu hành thuốc thú y số 153/QLT-NK-18 ngày 18/04/2018,480 x 25.kg/01 bao= 12.000kg/Net.Hàng mới 100% | 12000.00KGM | 24000.00USD |
| 2021-03-16 | PUCHENG CHIA TAI BIOCHEMISTRY CO., LTD | Thuốc thú y CHLORTETRACYCLINE PREMIX 15% trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa gia súc gia cầm, dạng hạt uống,lưu hành số PLB-06 ngày 28/07/2019, hsd: 24.02.2023, mới 100%, | 20000.00KGM | 42000.00USD |
| 2020-01-03 | BASF HONGKONG LTD | Luprosil Adsorbate - Phụ gia thức ăn chăn nuôi, bổ sung axit hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi, đăng ký lưu hành số 223-8/07-CN/17, nhà sx: BASF (china) company ltd; hạn sd: 25.03.2021, hàng mới 100% | 10000.00KGM | 15000.00USD |
| 2020-06-24 | VEGA PHARMA LIMITED | Tilmicosin Premix (V-Tilseo)- thuốc thú y trị nhiễm trùng đường hô hấp, niệu sinh dục, viêm khớp trên trâu, bò, lợn, thỏ, số ĐKLH: ZVB-04 (28/07/2019), hsd: 31.05.2022, mới 100% | 1008.00KGM | 15392.16USD |
| 2019-01-09 | SINO MEDICAL COMPANY., LTD | Thuốc thú y CHLORTETRACYCLINE 15% lưu hành số ZDBG-02 ngày 29/12/2017 mới 100% , 800 x 25.kg/01bao = 20.000kg/Net, NSX Zhejiang Dayang Biotech Group, hàng có C/O Form E số E183333388070020 | 20000.00KGM | 40000.00USD |
| 2020-05-25 | SUZHOU BIOPHARM BIOTECHNOLOGY CO., LTD | TIAMULIN FUMARATE PREMIX - thuốc thú y trị nhiễm trùng đường tiêu hoá cho gia cầm, phù hợp với số: 29/QLT-NK-19, số đăng kí ZBB-03 (31/1/2019) , hsd: 24.04.2022, hàng mới 100% | 5000.00KGM | 26500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |