越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG BINH BìNH LợI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,160,057.79
交易次数
45
平均单价
25,779.06
最近交易
2020/08/27
CôNG TY Cổ PHầN THươNG BINH BìNH LợI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG BINH BìNH LợI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,160,057.79 ,累计 45 笔交易。 平均单价 25,779.06 ,最近一次交易于 2020/08/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-07 | QINGDAO ZHIQIANG INDUSTRIAL LIMITED | Bộ lốp (gồm lốp, săm, yếm) dùng cho xe ô tải, hiệu YONGMAI, loại 12.00R20-20PR YE990, chiều rộng ko quá 450mm, mới 100% | 85.00SET | 6375.00USD |
| 2019-11-19 | SHOCHOW RUBBER COMPANY LIMITED | Bộ lốp (gồm lốp, săm, yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ (không chạy ngoài quốc lộ), hiệu GOODRIDE, kích thước vành trên 61cm, tốc độ tối đa 50km/h, loại 14.00R25 CB771, mới 100% | 84.00SET | 50400.00USD |
| 2019-12-23 | QINGDAO AWESOME INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Bộ lốp (gồm lốp, săm, yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ (không chạy ngoài quốc lộ), hiệu HILO, kích thước vành trên 61cm, tốc độ tối đa 50km/h, loại 14.00R25 LOFN, mới 100% | 116.00SET | 52896.00USD |
| 2020-05-07 | ZHONGCE RUBBER GROUP CO.,LTD | Yếm 17.5-25 dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ(không chạy ngoài quốc lộ),1 bộ = 1 cái, mới 100% | 100.00SET | 560.00USD |
| 2020-04-14 | ZHONGCE RUBBER GROUP CO.,LTD | Bộ lốp (gồm lốp, xăm, yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ (không chạy ngoài quốc lộ), hiệu GOODRIDE, kích thước vành trên 61cm, tốc độ tối đa 50km/h, loại 14.00R25 CB771, mới 100% | 45.00SET | 27000.00USD |
| 2020-04-10 | SHANDONG WANDA BOTO TYRE CO.,LTD | Bộ lốp (gồm lốp, xăm, yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ (không chạy ngoài quốc lộ), hiệu WINDA, kích thước vành trên 61cm, tốc độ tối đa 50km/h, loại 14.00R25 E4 WDD1, mới 100% | 42.00SET | 17094.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |