越南
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và PHâN PHốI ICDC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
240,312.92
交易次数
40
平均单价
6,007.82
最近交易
2021/07/15
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và PHâN PHốI ICDC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và PHâN PHốI ICDC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 240,312.92 ,累计 40 笔交易。 平均单价 6,007.82 ,最近一次交易于 2021/07/15。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-07-15 | AEOLUS TYRE CO., LTD | Lốp đặc chủng cỡ 14.00-24-28 E-3/G-5 TT AE, lốp bơm hơi bằng cao su kích thước vành trên 61 cm, dùng cho xe khai khoáng mỏ và các loại máy công trình, có săm và yếm đi kèm,hiệu AEOLUS, Hàng mới 100%. | 29.00SET | 13630.00USD |
| 2020-05-16 | AEOLUS TYRE CO., LTD | Lốp đặc chủng cỡ 14.00-24-28 E-3/G-5 TT HN, lốp bơm hơi bằng cao su kích thước vành trên 61 cm, dùng cho xe khai khoáng mỏ và các loại máy công trình, hiệu AEOLUS, Hàng mới 100%. | 50.00SET | 21964.00USD |
| 2019-08-19 | AEOLUS TYRE CO., LTD | Lốp đặc chủng cỡ 23.5-25-16 L-3/G-12 TT , lốp bơm hơi bằng cao su kích thước vành trên 61cm, dùng cho xe khai khoáng mỏ và các loại máy công trình, hiệu AEOLUS,mới 100%. | 8.00SET | 5162.16USD |
| 2021-07-15 | AEOLUS TYRE CO., LTD | Lốp đặc chủng cỡ 14.00-24-28 E-3/G-5 TT AE, lốp bơm hơi bằng cao su kích thước vành trên 61 cm, dùng cho xe khai khoáng mỏ và các loại máy công trình, có săm và yếm đi kèm,hiệu AEOLUS, Hàng mới 100%. | 29.00SET | 13630.00USD |
| 2019-08-19 | AEOLUS TYRE CO., LTD | Lốp đặc chủng cỡ 16.00-25-36 E-3/G-12 TT, lốp bơm hơi bằng cao su kích thước vành trên cm, dùng cho xe khai khoáng mỏ và các loại máy công trình, hiệu AEOLUS,mới 100%. | 10.00SET | 6485.40USD |
| 2020-05-16 | AEOLUS TYRE CO., LTD | Săm cao su dùng cho lốp đặc chủng cỡ 14.00-24 (dùng cho xe khai khoáng mỏ và các loại máy công trình), chiều rộng lốp 375 mm nhãn hiệu: AEOLUS. Hàng mới 100% | 50.00PCE | 1000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |