越南
CôNG TY Cổ PHầN MINH ANH Hà NộI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
93,644,459.00
交易次数
145
平均单价
645,823.86
最近交易
2024/11/05
CôNG TY Cổ PHầN MINH ANH Hà NộI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN MINH ANH Hà NộI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 93,644,459.00 ,累计 145 笔交易。 平均单价 645,823.86 ,最近一次交易于 2024/11/05。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-08-10 | YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD | Dicalcium Phosphate CaHPO4 P>=17%, Ca>=21% dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD - China | 438000.00KGM | 745038.00CNY |
| 2020-05-11 | YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD | Dicalcium Phosphate CaHPO4 P>=17%, Ca>=21% dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD - China | 436000.00KGM | 795264.00CNY |
| 2021-02-05 | YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD | Dicalcium Phosphate CaHPO4 P>=17%, Ca>=20% dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD - China | 475000.00KGM | 750025.00CNY |
| 2020-06-19 | YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD | Dicalcium Phosphate CaHPO4 P>=17%, Ca>=21% dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD - China | 436000.00KGM | 800060.00CNY |
| 2021-11-29 | TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD | Monocalcium Phosphate Ca(H2PO4)2; P>=22%, 18%=>Ca>=15% dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD. | 102000.00KGM | 459000.00CNY |
| 2021-09-21 | KUNMING INNOVATION ECONOMIC AND TRADE CO., LTD | Monocalcium Phosphate (CaHPO4)2.H2O; P>=22%, 18%=>Ca>=15% dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 25kg. Nhà SX: YUNNAN PHOSPHORUS CHEMICALS GROUP CORPORATION LIMITED | 200000.00KGM | 730000.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |