越南

CôNG TY TNHH ĐạI CHUNG TRí

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

18,298.22

交易次数

75

平均单价

243.98

最近交易

2019/03/19

CôNG TY TNHH ĐạI CHUNG TRí 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH ĐạI CHUNG TRí在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 18,298.22 ,累计 75 笔交易。 平均单价 243.98 ,最近一次交易于 2019/03/19

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-03-19 HARBIN MENGYANG IMPORT& EXPPORT CORP Sơ mi (xi lanh) động cơ 4JB1_ Chất liệu gang-thép, Phụ tùng ô tô tải trên 5 tấn, Nhãn hiệu chữ Trung Quốc, Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%. 50.00SET 600.00USD
2019-03-19 HARBIN MENGYANG IMPORT& EXPPORT CORP Piston 4JA1/4JB1, Chất liệu nhôm-gang, Dùng cho động cơ xe tải trên 5 tấn, Nhãn hiệu chữ Trung Quốc, Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%. 35.00SET 420.00USD
2019-03-19 HARBIN MENGYANG IMPORT& EXPPORT CORP Bạc Secmăng 4JB1_Chất liệu bằng sắt, Phụ tùng ô tô tải trên 5 tấn, Nhãn hiệu chữ Trung Quốc, Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%. 50.00SET 140.00USD
2019-03-19 HARBIN MENGYANG IMPORT& EXPPORT CORP Sơ mi (xi lanh) động cơ 4D55_ Chất liệu gang-thép, Phụ tùng ô tô tải trên 5 tấn, Nhãn hiệu chữ Trung Quốc, Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%. 50.00SET 600.00USD
2019-03-19 HARBIN MENGYANG IMPORT& EXPPORT CORP Piston 4D92, Chất liệu nhôm-gang, Dùng cho động cơ xe tải trên 5 tấn, Nhãn hiệu chữ Trung Quốc, Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%. 20.00SET 240.00USD
2019-03-19 HARBIN MENGYANG IMPORT& EXPPORT CORP Ron bộ S4E_Chất liệu cao su-amiăng, Phụ Tùng ô tô tải trên 5 tấn,Nhãn hiệu chữ Trung Quốc, Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%. 30.00SET 120.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15