越南
CôNG TY TNHH NPP POWER (VIệT NAM)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,026,298.17
交易次数
1,224
平均单价
10,642.40
最近交易
2021/12/09
CôNG TY TNHH NPP POWER (VIệT NAM) 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH NPP POWER (VIệT NAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 13,026,298.17 ,累计 1,224 笔交易。 平均单价 10,642.40 ,最近一次交易于 2021/12/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-07-15 | CHENZHOU NPP POWER CO., LTD | Bàn chải sợi thép hình tròn bánh xe, quy cách: Phi 0,16*0,035 , dùng vệ sinh máy móc, mới 100% | 500.00PCE | 1129.74USD |
| 2019-05-15 | CHENZHOU NPP POWER CO., LTD | Tủ điều khiển bằng thép dùng phân phối điện áp , điện áp 380V, công suất 18.5KW, quy cách 500x400x300 (mm), mới 100% | 1.00PCE | 1122.75USD |
| 2019-11-27 | SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO., LTD | 20147#&Muội carbon đen ( CARBON BLACK PBX7) chất làm cực âm trong giai đoạn sản xuất bản cực, (CAS:1333-86-4) | 864.00KGM | 2725.06USD |
| 2021-01-28 | GUANGZHOU CHANGFU IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD | 20031#&Đinh vít bằng thép không ghỉ, mới 100% | 130000.00PCE | 2132.00USD |
| 2021-03-04 | GUANGZHOU POCHELY NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD | 20161#&Chất kết dính (4228A1 -EPOXY RESIN/BLACK ), thành phần chính nhựa epoxy, dùng trong việc sản xuất ắc quy, mới 100% | 200.00KGM | 918.00USD |
| 2019-03-29 | CHENZHOU NPP POWER CO., LTD | Máy lọc bụi trong khí thải, model CLC-60, điện áp 380V, công suất 90KW, thuộc mục số III.6 của DMMT, mới 100% | 2.00SET | 133233.53USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |