越南                    
                    
            CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP THREE BROTHERS (VN)
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
2,075,230.11
交易次数
2,038
平均单价
1,018.27
最近交易
2021/11/30
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP THREE BROTHERS (VN) 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP THREE BROTHERS (VN)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,075,230.11 ,累计 2,038 笔交易。 平均单价 1,018.27 ,最近一次交易于 2021/11/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2020-03-24 | XIAMEN THREE BROTHERS MACHINERY INDUSTRIAL CO.,LTD | Linh kiện của khung sườn xe máy hiệu LAMBRETTA, , BXS-F7S-A15(hàng mới 100%)-khung hộp bảo vệ bằng thép | 50.00PCE | 5.00USD | 
| 2020-12-11 | XIAMEN THREE BROTHERS MACHINERY INDUSTRIAL CO.,LTD | Linh kiện của khung sườn xe máy hiệu DRONE,BXS-XN1-VV3-Cụm ống sườn bên trái,hàng mới 100% (đã kiểm hóa tại tk số : 103614374621 (26/10/2020) thuộc dòng hàng số 36) | 1300.00PCE | 8944.00USD | 
| 2021-05-26 | XIAMEN THREE BROTHERS MACHINERY INDUSTRIAL CO.,LTD | Linh kiện của khung sườn xe máy hiệu ATTILA-BXS-XA1-A34- Chân trái phía trước bằng thép (L FLOOR BRKT), mới 100%( KH TK: 103456919052(6/8/20), dòng hàng 20 | 50.00PCE | 13.50USD | 
| 2021-01-11 | XIAMEN THREE BROTHERS MACHINERY INDUSTRIAL CO.,LTD | Linh kiện khung sườn xe máy hiệu DRONE,BXS-XPA-A14-Pát bắt tay nắm sau(RR CARRIER STAY ), mới 100% (KH tại tk: 103614374621 (26/10/2020) dòng số 39) | 900.00PCE | 504.00USD | 
| 2020-02-06 | XIAMEN THREE BROTHERS MACHINERY INDUSTRIAL CO.,LTD | Linh kiện của khung sườn xe máy-BXS-XK1-AA6, hàng mới 100% | 10.00PCE | 71.80USD | 
| 2020-02-06 | XIAMEN THREE BROTHERS MACHINERY INDUSTRIAL CO.,LTD | Linh kiện của khung sườn xe máy:đường rãnh sắt nhỏ-BXS-ABA-A15, hàng mới 100% | 30.00PCE | 4.80USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 | 
 
                    