越南
CôNG TY TNHH MNS FARM NGHệ AN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,501,972.76
交易次数
93
平均单价
37,655.62
最近交易
2021/12/14
CôNG TY TNHH MNS FARM NGHệ AN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MNS FARM NGHệ AN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,501,972.76 ,累计 93 笔交易。 平均单价 37,655.62 ,最近一次交易于 2021/12/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-11-27 | ISETARA (M)SDN BHD | Calcium Lignosulfonate - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, phụ lục VI,mục II.3.7, đóng bao 25 kg/bao. nhà sản xuât: Shenyang Xingzhenghe Chemical Co.,Ltd | 26.00TNE | 14040.00USD |
| 2020-12-03 | ISETARA (M)SDN BHD | Calcium Lignosulfonate - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, phụ lục VI,mục II.3.7, đóng bao 25 kg/bao. nhà sản xuât: Shenyang Xingzhenghe Chemical Co.,Ltd | 26.00TNE | 14040.00USD |
| 2020-09-11 | BD AGRICULTURE (MALAYSIA) SDN BHD | Thiết bị cung cấp và phân chia thức ăn cho trại nuôi lợn gồm(silo 27m3, ống dẫn cám,cân điện tử) hoạt động bằng điện,CS:1.4 tấn/h, điện áp:220v 50Hz, Model:FV75+DR150:NSX: Big Dutchman, mới 100% | 5.00SET | 24618.95USD |
| 2019-04-17 | BEIJING KINGPENG GLOBAL HUSBNADRY TECHNOLOGY CO., LTD | Một phần sàn nhựa nhà heo cai sữa - Thanh đỡ bằng composit 6000mm thuộc Hệ thống thiết bị trang trại nuôi heo, hàng mới 100% (Mục II của D.mục hh miễn thuế số 09/DMMT/2019 ngày 16/04/2019) | 1556.00PCE | 37344.00USD |
| 2020-10-05 | ISETARA (M)SDN BHD | Calcium Lignosulfonate - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, phụ lục VI,mục II.3.7, đóng bao 25 kg/bao. nhà sản xuât: Shenyang Xingzhenghe Chemical Co.,Ltd | 26.00TNE | 14040.00USD |
| 2019-04-17 | BEIJING KINGPENG GLOBAL HUSBNADRY TECHNOLOGY CO., LTD | Một phần sàn nhựa nhà heo cai sữa - Bas cố đinh thanh đỡ 3000mm thuộc Hệ thống thiết bị trang trại nuôi heo, hàng mới 100% (Mục II của D.mục hh miễn thuế số 09/DMMT/2019 ngày 16/04/2019) | 6224.00PCE | 2489.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |